不 là từ phủ định được dùng nhiều nhất trong tiếng Trung, nhưng bạn đã biết cách sử dụng 不 chưa?. Cùng tham khảo bài viết này nhé.
Nội dung
1. Cơ bản về 不
不 (bù) trong tiếng Trung có nghĩa là “không” và là một từ phủ định. Đó là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhất mà bạn sẽ gặp khi bắt đầu học tiếng Trung.
不 (bù) thường được dùng để phủ định một động từ ở hiện tại hoặc tương lai hoặc để nói về việc gì đó bạn không thường xuyên làm như một thói quen.
Cấu trúc:
Chủ đề + 不 + Động từ / Tính từ
Ví dụ: nếu ai đó hỏi bạn có đói không, bạn chỉ cần nói “不 bù” để nói với họ rằng không, bạn không đói.
– 不 không đi với 有
Hầu hết tất cả các động từ đều có thể bị phủ định bằng 不 (bù) ( trừ khi bạn đang nói về quá khứ ). Động từ duy nhất không bao giờ có thể phủ định với 不 (bù) là有 (yǒu) .
2. Cách sử dụng 不(bù) trong tiếng Trung
2.1 Phủ định động từ
Hầu như tất cả các động từ đều có thể bị phủ định bằng 不 bù. Tuy nhiên, cấu trúc này chỉ được dùng cho các hành động ở hiện tại hoặc hành động tương lai. Để phủ định một động từ, chỉ cần đặt 不 bù trước nó:
Chủ ngữ + 不 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
他們不是壞孩子。 /Tāmen bù shì huài hái zi. / Chúng không phải là những đứa trẻ hư.
我今天不想工作。 /Wǒ jīn tiān bù xiǎng gōng zuò. / Tôi không muốn làm việc hôm nay.
她不去了。 /Tā bú qù le. / Cô ấy sẽ không đi nữa.
為什麼你不喜歡喝咖啡? /Wèi shén me nǐ bù xǐ huan hē kā fēi? / Tại sao bạn không thích uống cà phê?
明天不會下雨。 /Míng tiān bú huì xià yǔ. / Ngày mai trời sẽ không mưa.
今天星期五。明天不上課! /Jīntiān xīng qī wǔ. Míng tiān bú shàng kè! / Hôm nay là thứ Sáu. Ngày mai tôi không có lớp!
Ngoại lệ duy nhất là 不 (bù) sẽ không bao giờ được sử dụng với động từ 有 (yǒu).
Ví dụ:
我不有時間。 / Wǒ bù yǒu shí jiān. (câu sai)
我沒有時間。 / Wǒ méi yǒu shí jiān. (câu đúng)
Tôi không có thời gian.
2.2 Phủ định tính từ
不 (bù) cũng được dùng để phủ định tính từ giống như động từ. Đây là cấu trúc:
Chủ ngữ + 不 + Tính từ
Ví dụ:
我不餓。 /Wǒ bù è./ Tôi không đói.
這個不貴。 /Zhè ge bù guì./ Cái này không đắt tiền.
公司不大。 /Gōng sī bù dà./ Công ty không lớn.
老闆今天很不高興。 /Lǎo bǎn jīn tiān hěn bù gāo xìng./ Hôm nay ông chủ rất không vui.
2.3 Phủ nhận những hành động theo thói quen
Hành động theo thói quen là những việc ai đó làm thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại. Nhưng cũng có những hành động chúng ta không làm hàng ngày. Đây là cấu trúc ngữ pháp đó:
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 不 + Động từ
Ví dụ:
我不吃早飯。 /Wǒ bù chī zǎo fàn./ Tôi không ăn sáng.
他不喜歡喝酒。 /Tā bù xǐ huan hē jiǔ./ Anh ấy không thích uống rượu.
我不抽煙。 /Wǒ bù chōu yān./ Tôi không hút thuốc.
2.4 不 như một lệnh
Cụm từ 不要 (bú yào) là cách đơn giản nhất để nói “không” trong tiếng Trung
Ví dụ:
Có thể người ta tình cờ nghe được một người mẹ nói với con mình:
不要哭! /bú yào kū! / Đừng khóc!
不要喝太多奶茶。 /bú yào hē tài duō nǎi chá./ Đừng uống quá nhiều trà sữa.
現在不要出去。 /xiàn zài bú yào chū qù./ Đừng đi ra ngoài lúc này.
Nguồn tham khảo: pandanese/ flexiclasses