Home Ngữ pháp 5 cách sử dụng 没有 (méi yǒu) trong tiếng Trung

5 cách sử dụng 没有 (méi yǒu) trong tiếng Trung

by Bagley Brooke
A+A-
Reset

Ngay cả khi bạn là người mới học tiếng Trung, bạn sẽ nghe thấy từ 沒有 (méi yǒu) rất nhiều. Dưới đây là các cách sử dụng 沒有 (méi yǒu).

Xem thêm: Các cách sử dụng 不 (bù) trong tiếng Trung

1. Cấu trúc với 沒有

Gần như tất cả các động từ đều có thể bị phủ định bằng (bù). Động từ (yǒu) là một ngoại lệ quan trọng đối với quy tắc này và phải bị phủ định bằng (méi).

Chủ đề + 沒有 / 沒 + Động từ

沒有 (méiyǒu) có thể rút gọn thành (méi) mà không làm thay đổi ý nghĩa của nó.

2. Các cách sử dụng 沒有 (méi yǒu)

2.1 沒有 Với nghĩa Không có

Như đã đề cập ở trên, được dùng để phủ định động từ . Khi ghép lại với nhau, 沒有 là dạng phủ định của , nên nó có nghĩa là “không có”.

Trong câu, 沒有 tuân theo cấu trúc đơn giản của: chủ ngữ + 沒有 + tân ngữ.

Ví dụ:

我沒有蘋果。 (wǒ méi yǒu píng guǒ.) — Tôi không có táo.

她沒有兄弟姐妹。 (tā méi yǒu xiōng dì jiě mèi.) — Cô ấy không có anh chị em.

2.2 沒有 Với nghĩa điều gì đó chưa từng hoặc chưa hề xảy ra

Để nói với ai đó rằng bạn chưa từng làm điều gì đó trước đây, hãy sử dụng 沒有.

Lưu ý rằng là tùy chọn ở đây. Người bản xứ thường bỏ qua nó và chỉ sử dụng để phủ định câu của họ vì nó ngắn hơn. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tìm thấy 沒有 ở dạng đầy đủ trong các loại câu này, vì vậy hãy luyện tập sử dụng cả hai.

Để tạo câu, hãy sử dụng cấu trúc: chủ ngữ + 沒(有) + động từ.

Ví dụ:

我沒(有)看這場電影。 (wǒ méi [yǒu] kàn zhè chǎng diàn yǐng.) — Tôi chưa xem phim này.

我沒(有)吃早飯。 (wǒ méi [yǒu] chī zǎo fàn.) — Tôi chưa ăn sáng.

我還沒(有)想好。 (wǒ hái méi [yǒu] xiǎng hǎo.) — Tôi chưa nghĩ về điều đó.

Nói rằng điều gì đó chưa từng xảy ra trước đây thì hơi khác một chút.

Bạn sẽ sử dụng hoặc 沒有 cùng với (guò), với cấu trúc như sau: chủ ngữ + 沒(有) động từ + 過.

Ví dụ:

我沒(有)看過這場電影。 (wǒ méi [yǒu] kàn guò zhè chǎng diàn yǐng.) — Tôi chưa bao giờ xem bộ phim này trước đây.

我沒(有)吃過早飯。 (wǒ méi [yǒu] chī guò zǎo fàn.) — Tôi chưa bao giờ ăn sáng trước đây.

我沒(有)去過中國。 (wǒ méi [yǒu] qù guò zhōng guó.) — Tôi chưa bao giờ đến Trung Quốc trước đây.

2.3 沒有 Với nghĩa so sánh

Bạn có thể dễ dàng so sánh hai sự vật hoặc hai người bằng cách sử dụng 沒有.

Cấu trúc câu như sau: chủ ngữ + 沒有 + tân ngữ + động từ/tính từ/cụm từ.

Ví dụ:

我沒有他中文說得那麼好。 (wǒ méi yǒu tā zhōng wén shuō de nà me hǎo.) — Tôi không nói tiếng Trung giỏi bằng anh ấy.

你沒有我高。 (nǐ méi yǒu wǒ gāo.) — Bạn không cao bằng tôi.

瀋陽沒有北京的交通流量大。 (shěn yáng méi yǒu běi jīng de jiāo tōng liú liàng da.) — Thẩm Dương không có nhiều xe cộ qua lại như Bắc Kinh.

火車沒有飛機快。 (huǒ chē méi yǒu fēi jī kuài.) — Tàu hỏa không nhanh bằng máy bay.

2.4 沒有 Với nghĩa nói cái gì đó không tồn tại

Bạn có thể nói rằng thứ gì đó không tồn tại bằng cách sử dụng 沒有.

Thực ra nó không khác lắm so với tiếng Anh. Hãy suy nghĩ về điều này: khi chúng ta nói “không có ích gì” hoặc “nó vô dụng”, thực ra chúng ta đang nói “một điểm không tồn tại” hoặc “không có cách sử dụng”.

Chúng ta hãy xem một số ví dụ:

沒有意義。 (méi yǒu yì yì.) — Thật vô nghĩa. (không có ý nghĩa gì)

我跟你沒有關係。 (wǒ gēn nǐ méi yǒu guān xi.) — Tôi không liên quan gì đến bạn. (Tôi với bạn không có mối quan hệ)

(這)沒有用。 ([zhè] méi yǒu yòng.) — Cái này vô dụng. (cái này không có ích gì)

沒事。 (méi shì.) — Không có gì đâu./ Không sao đâu. (không có vấn đề gì)

2.5 沒有 Để làm chệch hướng những lời khen ngợi

Và cuối cùng, bạn có thể sử dụng 沒有 để làm chệch hướng những lời khen ngợi.

Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, việc từ chối nhận lời khen được coi là lịch sự ở một mức độ nào đó.

Ví dụ, hãy tưởng tượng rằng ai đó nói với bạn 你說中文說得很好。 (nǐ shuō zhōng wén shuō de hěn hǎo.) — Bạn nói tiếng Trung tốt.

Bạn có thể muốn nói 謝謝 (xiè xiè) – Cảm ơn bạn. Nhưng trên thực tế, việc từ chối lời khen được coi là lịch sự hơn.

Theo truyền thống, cụm từ 哪裡 哪裡 (nǎ lǐ nǎ lǐ), có nghĩa là “đâu có, đâu có” được dùng để làm chệch hướng những lời khen ngợi.

Tuy nhiên, khi tôi nói điều này trong cuộc trò chuyện đầu tiên với gia sư italki, cô ấy đã cười. Cô ấy nói với tôi rằng ngày nay, nhiều người đáp lại bằng những cụm từ như 還行吧 (hái xíng ba) — không sao đâu, hoặc 沒有 沒有.

Ví dụ:

A: 你唱歌唱得那麼好啊! (nǐ chàng gē chàng de nài me hǎo a!) — Bạn hát hay quá!

B: 沒有 沒有。 (méi yǒu méi yǒu.) — ​​Không, không.

3. 了 không đi cùng 沒有

Một điều bạn cần nhớ khi sử dụng 沒有 (méiyǒu) là (le) thường không được sử dụng với 沒有 (méiyǒu). (le) đánh dấu những hành động đã hoàn thành, trong khi 沒有 (méiyǒu) được dùng cho những hành động không xảy ra (vì vậy tất nhiên là chúng chưa hoàn thành). Hai cái này không đi cùng nhau. Đây là một lỗi rất phổ biến đối với người mới bắt đầu học tiếng Trung.

Ví dụ câu sai dưới đây:

我沒有做了。 / Wǒ méiyǒu zuò le /

Câu đúng là:

我沒有做。 / Wǒ méiyǒu zuò. / Tôi đã không làm điều đó.

Tham khảo:

Bài viết cùng chuyên mục

Leave a Comment

Về chúng tôi

Chào mừng các bạn đến với “Hoa ngữ Phổ truyền ” – nơi chúng tôi luôn cố gắng giúp bạn học tiếng Trung một cách tốt nhất! Chúng tôi hân hạnh được chia sẻ với cộng đồng những kiến thức, tài liệu, phần mềm trải nghiệm học tiếng Trung và văn hóa truyền thống Trung Hoa.

Bài viết nổi bật

@2023 – Bảo lưu mọi quyền. Được thiết kế và phát triển bởi hoanguphotruyen