Home Ngữ pháp Khám phá cách sử dụng động từ trong tiếng Trung

Khám phá cách sử dụng động từ trong tiếng Trung

by Nhã Di
A+A-
Reset

Việc hiểu rõ cách sử dụng động từ là bước quan trọng không thể bỏ qua khi học tiếng Trung. Hãy cùng khám phá và hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ trong tiếng Trung để sử dụng linh ngôn ngữ chính xác hơn.

Trong tiếng Trung, động từ không chỉ là cách diễn đạt hành động, mà còn là khung cảnh để tạo ra các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Từ việc sử dụng động từ đứng độc lập đến việc kết hợp với tân ngữ và các thành phần ngữ pháp khác, mỗi cách sử dụng đều mang lại một ý nghĩa khác nhau.

Nội dung

1. Cách sử dụng động từ trong tiếng Trung

1.1 Động từ làm vị ngữ

Ví dụ:

我們去。/wǒ mén qù 。/Chúng ta đi nào.

我有詞典。/wǒ yǒu cí diǎn 。/Tôi có từ điển.

你騎自行車。/nǐ qí zì xíng chē 。/Bạn đi xe đạp.

我送他雜誌。/wǒ sòng tā zá zhì 。/Tôi đưa cho anh ấy tạp chí.

1.2 Động từ làm chủ ngữ

分析很重要。/fēn xī hěn zhòng yào 。/Phân tích là quan trọng.

比賽開始。/bǐ sài kāi shǐ 。/Trò chơi bắt đầu.

討論已經結束。/tǎo lùn yǐ jīng jié shù 。/Cuộc thảo luận đã kết thúc.

1.3 Động từ làm định ngữ

這是喝的水。/zhè shì hē de shuǐ 。/Đây là nước để uống.

買的書在這兒/mǎi de shū zài zhè ér/Cuốn sách tôi mua ở đây

外國人實用漢語語法/wài guó rén shí yòng hàn yǔ yǔ fǎ/Ngữ pháp tiếng Trung thực tế cho người nước ngoài

提的意見很正確。/tí de yì jiàn hěn zhèng què 。/Các ý kiến ​​​​được đưa ra là chính xác.

請的客人都來了。/qǐng de kè rén dū lái liǎo 。/Tất cả các vị khách được mời đã đến.

1.4  Động từ làm tân ngữ

他喜歡游泳。/tā xǐ huān yóu yǒng 。/Anh ấy thích bơi.

她重視學習。/tā zhòng shì xué xí 。/Cô coi trọng việc học.

現在開始討論。/xiàn zài kāi shǐ tǎo lùn 。/Hãy bắt đầu cuộc thảo luận ngay bây giờ.

我表示感謝。/wǒ biǎo shì gǎn xiè 。/Tôi bày tỏ lòng biết ơn của tôi.

1.5  Động từ làm bổ ngữ

你拿走。/nǐ ná zǒu 。/Bạn cầm nó.

我看得見。/wǒ kàn dé jiàn 。/Tôi có thể thấy nó.

大家沒聽懂。/dà jiā méi tīng dǒng 。/Không ai hiểu được.

我們做不完。/wǒ mén zuò bù wán 。/Chúng tôi không thể hoàn thành nó.

1.6 Động từ làm trạng ngữ

他注意地聽着。/tā zhù yì dì tīng zhuó 。/Anh chăm chú lắng nghe.

我欽佩地看着他。/wǒ qīn pèi dì kàn zhuó tā 。/Tôi nhìn anh với ánh mắt ngưỡng mộ.

Cách sử dụng động từ trong tiếng Trung

2. Một số động từ thường gặp và cách sử dụng

2.1  Động từ “是”

2.1.1 Ý nghĩa của động từ “是”

(a) Thể hiện sự phán xét. Ví dụ:

我是北京人。/wǒ shì běi jīng rén 。/Tôi đến từ Bắc Kinh.

他是工程師。/tā shì gōng chéng shī 。/Anh ấy là một kỹ sư.

(b) Biểu thị sự tồn tại. 

Ví dụ:

今天是星期日。/jīn tiān shì xīng qī rì 。/Hôm nay là chủ nhật.

樓前邊是花園。/lóu qián biān shì huā yuán 。/Phía trước tòa nhà là một khu vườn.

劇場旁邊是商店。/jù cháng páng biān shì shāng diàn 。/Bên cạnh nhà hát là các cửa hàng.

那邊是海關。/nà biān shì hǎi guān 。/Đó là phong tục ở đó

(c) Cho biết danh mục. 

Ví dụ:

那是他的,這是你的。/nà shì tā de , zhè shì nǐ de 。/Đó là của anh ấy, đó là của bạn.

他們是那個學校的。/tā mén shì nà gè xué xiào de 。/Họ đến từ trường đó.

那件上衣是藍的。/nà jiàn shàng yī shì lán de 。/Chiếc áo đó màu xanh.

2.1.2 Đặc điểm ngữ pháp của “是”

(a) Bản thân “是” không biểu thị một hành động cụ thể và không thể được theo sau bởi các trợ từ.“了、着、過”。

(b) “是” không thể được theo sau bởi phần bổ sung.

(c) “是” không thể trùng lặp.

(d) Dạng phủ định của “是” là “不是”. Ví dụ:

我不是上海人。/wǒ bù shì shàng hǎi rén 。/Tôi không đến từ Thượng Hải.

她不是工程師。/tā bù shì gōng chéng shī 。/Cô ấy không phải là một kỹ sư.

學校對面不是公園。/xué xiào duì miàn bù shì gōng yuán 。/Đối diện trường không phải là công viên.

2.2 Động từ “有”

2.2.1 Ý nghĩa của “有”

(a) Thể hiện sự sở hữu.

我有字典。/wǒ yǒu zì diǎn 。/Tôi có một cuốn từ điển.

他有中國畫。/tā yǒu zhōng guó huà 。/Anh ấy có những bức tranh Trung Quốc.

她有時間。/tā yǒu shí jiān 。/Cô ấy có thời gian.

(b)Thể hiện sự tồn tại。

碗里有湯。/wǎn lǐ yǒu tāng 。/Có súp trong bát.

村子前邊有一條小河。/cūn zǐ qián biān yǒu yī tiáo xiǎo hé 。/Trước làng có một con sông nhỏ.

(c) Biểu thị sự liệt kê.

我的朋友有英國人、中國人、法國人、日本人。/wǒ de péng yǒu yǒu yīng guó rén 、 zhōng guó rén 、 fǎ guó rén 、 rì běn rén 。/Bạn bè của tôi là người Anh, người Trung Quốc, người Pháp và người Nhật.

屋子裡有桌子, 有椅子,有書架,有柜子。/wū zǐ lǐ yǒu zhuō zǐ ,  yǒu yǐ zǐ , yǒu shū jià , yǒu guì zǐ 。/Trong phòng có bàn, ghế, giá sách và tủ.

(d) Biểu thị sự bao hàm

一年有十二個月。/yī nián yǒu shí èr gè yuè 。/Có mười hai tháng trong một năm.

這本書有十章。/zhè běn shū yǒu shí zhāng 。/Cuốn sách này có mười chương.

一個星期有七天。/yī gè xīng qī yǒu qī tiān 。/Có bảy ngày trong một tuần.

(e) Biểu thị sự  đạt được (một số lượng nhất định).

這些水果有三公斤。/zhè xiē shuǐ guǒ yǒu sān gōng jīn 。/Có ba kg những trái cây này.

盤子里的杯子有十個。/pán zǐ lǐ de bēi zǐ yǒu shí gè 。/Có mười cái cốc trên đĩa.

長江有六千三百多公里長。/cháng jiāng yǒu liù qiān sān bǎi duō gōng lǐ cháng 。/Sông Dương Tử dài hơn 6.300 km.

珠穆朗瑪峰有八千八百四十四點四三米高。/zhū mù lǎng mǎ fēng yǒu bā qiān bā bǎi sì shí sì diǎn sì sān mǐ gāo 。/Đỉnh Everest cao 8844,43 mét.

(f) “有” có thể được kết hợp với một số danh từ trừu tượng để tạo thành một cụm tính từ, biểu thị rằng có nhiều hơn ở một khía cạnh nào đó và phần trước có thể được sửa đổi bằng trạng từ chỉ mức độ. Ví dụ:

很有經驗/hěn yǒu jīng yàn/Rất có kinh nghiệm

很有知識/hěn yǒu zhī shí/Rất am hiểu

很有意思/hěn yǒu yì sī/Rất có ý tứ

很有希望/hěn yǒu xī wàng/Rất hứa hẹn

(g) Đôi khi “有” có thể có nghĩa là một thuật ngữ chung. Ví dụ:

有一天/yǒu yī tiān/Có một ngày

有個地方/yǒu gè dì fāng/Có một nơi

(h) “有” cũng có thể có nghĩa là so sánh. Ví dụ:

他有爸爸那麼高了。/hěn yǒu xī wàng/Anh ấy cao như ba của mình rồi.

今天沒有昨天那麼熱。//Hôm nay trời không nóng như hôm qua.

2.2.2 Đặc điểm của “有”

(a) “有” không thể trùng lặp.

(b) Dạng phủ định của “有” là “沒”.

我沒有字典。/wǒ méi yǒu zì diǎn 。/Tôi không có từ điển.

她沒有時間。/tā méi yǒu shí jiān 。/Cô ấy không có thời gian.

屋裡沒有人。/wū lǐ méi yǒu rén 。/Không có ai trong nhà.

這些西紅柿沒有兩公斤。/zhè xiē xī hóng shì méi yǒu liǎng gōng jīn 。/Không có hai kg cà chua này.

2.3 Động từ “在”

2.3.1 Ý nghĩa của “在”

(a) Động từ “在” có nghĩa là tồn tại.

他父母都在。/tā fù mǔ dū zài 。/Bố mẹ anh ấy đang ở đó.

那座老房子不在了。/nà zuò lǎo fáng zǐ bù zài liǎo 。/Ngôi nhà cũ đã không còn nữa.

(b) Động từ “在” diễn tả vị trí, địa điểm.

老師在家。/lǎo shī zài jiā 。/Thầy đang ở nhà.

錢在抽屜里。/qián zài chōu tì lǐ 。/Tiền ở trong ngăn kéo.

同學們在體育館。/tóng xué mén zài tǐ yù guǎn 。/Các học sinh đang ở trong phòng tập thể dục.

2.3.2 Đặc điểm ngữ pháp của “在”

(a)“在”後邊不能加動態助詞“了、着、過”。

(b) “在” không thể lặp lại.Ví dụ không nói 在在

(c) Tân ngữ của “在” thường ám chỉ địa điểm.

我在老師家。/wǒ zài lǎo shī jiā 。/Tôi đang ở nhà thầy.

他在公司。/tā zài gōng sī 。/Anh ấy đang ở trong công ty.

墨水在那兒。/mò shuǐ zài nà ér 。/Mực ở đó.

鑰匙在這兒。/yuè chí zài zhè ér 。/Chìa khóa ở đây.

Danh từ hoặc đại từ chỉ người không thể chỉ đóng vai trò là tân ngữ của “in” mà phải được theo sau bởi “這兒” hoặc “那兒”.

Ví dụ

他在我這兒。/tā zài wǒ zhè ér 。/Anh ấy ở đây với tôi.

我在朋友那兒。/wǒ zài péng yǒu nà ér 。/Tôi đang ở chỗ một người bạn.

2.4 Về động từ và tân ngữ

2.4.1 Động từ chuyển tiếp có thể lấy tân ngữ, nhưng không phải lúc nào chúng cũng lấy tân ngữ.

他學習漢語。/tā xué xí hàn yǔ  /Anh ấy học tiếng Trung.(漢語 là đối tượng của 學習)

學生學習。/xué shēng xué xí/Học sinh học tập.(不帶賓語)(Trong câu này, “學習” không mang tân ngữ.)

2.4.2.Động từ và tân ngữ phải phù hợp về mặt ý nghĩa.

我們喝水。/wǒ mén hē shuǐ 。/Chúng tôi uống nước.

她收拾房間。/tā shōu shí fáng jiān 。/Cô ấy đã dọn dẹp phòng.

2.4.3 Những động từ có thể lấy hai tân ngữ chỉ giới hạn ở một số động từ như Ví dụ:“給、送、還、借、遞、教、問、回答、告訴、通告”等少數動詞。

她教我們英語。/tā jiào wǒ mén yīng yǔ 。/Cô ấy dạy chúng tôi tiếng Anh.

我們回答老師問題。/wǒ mén huí dá lǎo shī wèn tí 。/Chúng tôi trả lời câu hỏi của giáo viên.

他通知大家一件事。/tā tōng zhī dà jiā yī jiàn shì 。/Anh ấy đã thông báo cho mọi người một điều gì đó.

2.4.4 Một số động từ không thể lấy tân ngữ. Ví dụ:畢業、送行。

明年我就畢業了。/míng nián wǒ jiù bì yè liǎo 。/Tôi sẽ tốt nghiệp vào năm tới.

我們去為他送行。/wǒ mén qù wéi tā sòng xíng 。/Chúng tôi đến tiễn anh ấy.

2.4.5 Một số động từ chỉ có thể lấy tân ngữ động từ, chẳng hạn như 希望 và 打算.

他希望明年能回來看我。 我不打算去看牙。/tā xī wàng míng nián néng huí lái kàn wǒ 。  wǒ bù dǎ suàn qù kàn yá 。/Anh mong năm sau sẽ quay lại gặp em. Tôi sẽ không đi đến nha sĩ.

2.4.6. Phải có những điều kiện nhất định khi động từ là chủ ngữ, vị ngữ phải là hình dung từ hoặc biểu thị “dừng lại, 開始, 停止, 判斷”.

工作緊張。/gōng zuò jǐn zhāng 。/Công việc rất căng thẳng.

表演開始。/biǎo yǎn kāi shǐ 。/Buổi biểu diễn bắt đầu.

朗讀是好方法。/lǎng dú shì hǎo fāng fǎ 。/Đọc to là một cách hay.

鍛煉可以增強體質。/duàn liàn kě yǐ zēng qiáng tǐ zhì 。/Tập thể dục có thể cải thiện thể lực của bạn.

2.4.7 Khi động từ được sử dụng như một thuộc tính hoặc trạng từ, nên sử dụng trợ từ “的” hoặc “地” sau nó.

我有休息的時間。/wǒ yǒu xiū xī de shí jiān 。/Tôi có thời gian để nghỉ ngơi.

他關心地說:“你休息吧”。/tā guān xīn dì shuō :“ nǐ xiū xī bā ”。/Anh lo lắng nói: “Em nên nghỉ ngơi đi.”

2.4.8 Động từ diễn tả hoạt động tâm lý có thể được sửa đổi bằng trạng từ chỉ mức độ.

很喜歡/hěn xǐ huān/rất thích

多麼愛/duō me ài/bao nhiêu tình yêu

3. Về trùng lặp động từ trong tiếng Trung

3.1 Hình thức và cách phát âm chồng chéo

(a) Dạng lặp lại của động từ đơn âm tiết là: AA. Ví dụ:

洗——洗洗

坐——坐坐

(b) Dạng lặp lại  của động từ hai thanh là: ABAB. Ví dụ:

檢查——檢查檢查

學習——學習學習

(c) Các động từ lặp lại được phát âm nhẹ nhàng hơn.

3.2 Động từ nào có thể và không thể lặp lại

(a) Động từ diễn tả hành động, hành vi có thể trùng lặp. Ví dụ:

聽——聽聽 (tīng – tīng tīng) – Nghe – Hãy nghe

走——走走 (zǒu – zǒu zǒu) – Đi – Hãy đi

問——問問 (wèn – wèn wèn) – Hỏi – Hãy hỏi

討論——討論討論 (tǎolùn – tǎolùn tǎolùn) – Thảo luận – Hãy thảo luận

打掃——打掃打掃 (dǎsǎo – dǎsǎo dǎsǎo) – Dọn dẹp – Hãy dọn dẹp

收拾——收拾收拾 (shōushí – shōushí shōushí) – Sắp xếp – Hãy sắp xếp

(b) Động từ chứa hoạt động tư duy tích cực có thể lặp lại. Ví dụ:

想——想想 (xiǎng – xiǎng xiǎng) – Nghĩ – Hãy nghĩ

啟發——啟發啟發 (qǐfā – qǐfā qǐfā) – Khuyến khích – Hãy khuyến khích

(c) Các loại động từ sau đây không thể lặp lại:

考慮——考慮 (kǎolǜ) – Xem xét – Hãy xem xét

分析——分析 (fēnxī) – Phân tích – Hãy phân tích

Diễn đạt hoạt động tâm lý, như “怕、羨慕、喜歡”等。

Diễn đạt sự phát triển và biến đổi, như “生、發展、開始”等。

Diễn đạt sự tồn tại, đánh giá, sở hữu, như “在、是、像、有”等。

Diễn đạt xu hướng, như “起、過、出、進”等。

3.3 Ý nghĩa bổ sung của việc lặp lại động từ

(a) Diễn đạt thời gian trải qua của hành động ngắn. Ví dụ:

您坐坐。 (nín zuò zuò) – Bà/ngài hãy ngồi chút đi.

我問問他。 (wǒ wèn wèn tā) – Tôi hỏi anh ấy một chút.

(b) Diễn đạt sự thử nghiệm. Ví dụ:

這個問題需要思考思考。 (zhège wèntí xūyào sīkǎo sīkǎo) – Vấn đề này cần suy nghĩ một chút.

你嘗嘗,好吃嗎? (nǐ cháng cháng, hǎochī ma?) – Bạn hãy thử, ngon không?

我找找。 (wǒ zhǎo zhǎo) – Tôi sẽ tìm tìm xem.

(b) Diễn đạt sự nhẹ nhàng. Ví dụ:

休息的時候,可以活動活動。 (xiūxí de shíhòu, kěyǐ huódòng huódòng) – Khi nghỉ, bạn có thể vận động chút.

星期日,我寫寫信,洗洗衣服。 (xīngqīrì, wǒ xiě xiě xìn, xǐ xǐ yīfú) – Chủ nhật, tôi viết viết thư, giặt giặt quần áo.

下班以後,他常常打打球、散散步。 (xiàbān yǐhòu, tā chángcháng dǎ dǎqiú, sàn sànbù) – Sau giờ tan làm, anh ấy thường xuyên chơi chơi bóng, đi dạo.

(d) Diễn đạt ý nói mềm mại. Ví dụ:

你幫幫我吧! (nǐ bāng bāng wǒ ba!) – Bạn hãy giúp tôi nhé!

休息休息吧! (xiūxí xiūxí ba!) – Hãy nghỉ ngơi đi!

4. Một số lưu ý khi sử dụng động từ tiếng Trung

(a) Khi động từ có đối tượng, chỉ có thể lặp lại động từ, không thể lặp lại đối tượng. Ví dụ:

我擦擦桌子,你掃掃地。 (wǒ cā cā zhuōzi, nǐ sǎo sǎo dì) – Tôi lau chùi chút, bạn quét quét sạch sẽ sàn nhà.

(“桌子” và “地” là đối tượng, không thể lặp lại)

(b) Khi động từ đơn âm tiết được lặp lại, có thể thêm “一” vào giữa mà ý nghĩa không thay đổi; nhưng khi động từ hai âm tiết được lặp lại, không thể thêm “一”.

您說一說。 (nín shuō yī shuō) – Bà/ngài hãy nói một chút.

我想一想。 (wǒ xiǎng yī xiǎng) – Tôi sẽ suy nghĩ một chút.

Không nói

x 你解釋一解釋。

x 我思考一思考。

(c) Cụm từ biểu thị hành động hoàn thành “了” chỉ có thể đặt giữa các động từ lặp lại, không thể đặt sau cụm động từ lặp lại. Ví dụ:

她坐了坐就走了。(wǒ zuò le zuò jiù zǒu le.) – Cô ấy ngồi chút rồi đi luôn.

我看了看通知。(wǒ kàn le kàn tōngzhī.) – Tôi đã xem thông báo một chút.

大家休息了休息。(dàjiā xiūxí le xiūxí.) – Mọi người nghỉ ngơi một chút.

我們商量商量。 (wǒmen shāngliang shāngliang.) – Chúng ta hãy thảo luận một chút.

× 她坐坐了就走了。

× 我看看了通知。

× 大家休息休息了。

× 我們商量商量了。

Bài viết cùng chuyên mục

Leave a Comment

Về chúng tôi

Chào mừng các bạn đến với “Hoa ngữ Phổ truyền ” – nơi chúng tôi luôn cố gắng giúp bạn học tiếng Trung một cách tốt nhất! Chúng tôi hân hạnh được chia sẻ với cộng đồng những kiến thức, tài liệu, phần mềm trải nghiệm học tiếng Trung và văn hóa truyền thống Trung Hoa.

Bài viết nổi bật

@2023 – Bảo lưu mọi quyền. Được thiết kế và phát triển bởi hoanguphotruyen