Home Ngữ pháp Câu hỏi với 吗 (ma) trong tiếng Trung

Câu hỏi với 吗 (ma) trong tiếng Trung

by Nhã Di
A+A-
Reset

Câu hỏi với 吗 (ma) là một cách đơn giản để hình thành câu hỏi trong tiếng Trung. Bằng cách đặt 吗 (ma) vào cuối câu, bạn có thể chuyển nó thành câu hỏi có/không.

I. Cách sử dụng câu hỏi với 吗

1. Kết cấu sử dụng

Bất kỳ câu nào cũng có thể được chuyển thành câu hỏi có/không với 吗 (ma). Bạn có thể nghĩ 吗 (ma) giống như một dấu chấm hỏi vậy. Vì vậy, cấu trúc cơ bản là:

[Câu] + 吗 ?

Ví dụ

你 喜欢 咖啡 。Nǐ xǐ huan kā fēi./Bạn thích coffee. Có thể dễ dàng chuyển thành câu hỏi “Bạn có thích cà phê không?” bằng cách thêm 吗 (ma): 你 喜欢 咖啡 吗 ?Nǐ xǐ huan kā fēi ma?.

Thêm ví dụ về câu hỏi có/không với 吗

你 是 大 學生 嗎 ?/Nǐ shì dàxuéshēng ma? / Có phải bạn là sinh viên đại học không?

他 是 老闆 嗎 ?/Tā shì lǎobǎn ma? / Anh ta có phải là ông chủ không?

你 喜歡 她 嗎 ?/Nǐ xǐhuan tā ma? / Bạn có thích cô ấy không?

你 想 家 嗎 ?/Nǐ xiǎng jiā ma? / Bạn có nhớ nhà không? 你們 明天 見面 嗎 ?/Nǐmen míngtiān jiànmiàn ma? / Ngày mai bạn có đi gặp nhau không?

你們 也 去 嗎 ?/Nǐmen yě qù ma? / Bạn cũng đi à?

他 在 你們 學校 學 中文 嗎 ?/Tā zài nǐmen xuéxiào xué Zhōngwén ma? / Anh ấy có học tiếng Trung ở trường của bạn không?

媽媽 會 做飯 嗎 ?/Māma huì zuòfàn ma? / Mẹ có biết nấu ăn không?

2. Khi nào không dùng 吗

Điều quan trọng cần nhớ là bạn không thể thêm 吗 (ma) vào câu đã là câu hỏi. Ví dụ:

你 是 誰嗎?誰 (shéi) là từ để hỏi/ Nǐ shì shéi ma ? 這 是 不 是 書嗎?是不是 (shì bu shì) là mẫu câu hỏi/ Zhè shì bu shì shū ma ?

Cả hai đều rõ ràng là sai ngữ pháp. Khi đặt câu, nếu không cẩn thận, bạn có thể thấy mình thêm 吗 (ma) vào cuối câu hỏi không cần thiết. Nhiều người học mắc lỗi này, vì vậy đừng lo lắng nếu thỉnh thoảng nó xảy ra, chỉ cần nắm bắt và ghi nhớ vào lần sau.

II. Đặt câu hỏi với 吗 (ma)

1. Câu hỏi có/không nâng cao với 吗 (ma)

Nếu bạn nhúng một câu hỏi sử dụng từ để hỏi thay vì một câu khẳng định, bạn có thể tạo một loại câu hỏi “xác nhận” 吗 (ma) phức tạp hơn:

Xác nhận + Câu hỏi + 吗 ?

Phần “Xác nhận” bao gồm thường chứa một số loại “động từ hiểu biết” như 知道 (zhīdào), 了解 (liǎojiě), 明白 (míngbai), 认识 (rènshi), v.v. Ví dụ về các từ để hỏi thường dùng trong phần ” Phần câu hỏi” bao gồm 什么 (shénme), 谁 (shéi) và 哪里 (nǎlǐ). Khi đó “吗” (ma) vẫn có thể được thêm vào cuối câu hỏi, biến toàn bộ cấu trúc thành một dạng câu hỏi xác nhận có/không.

Ví dụ

這 是 什麼 ?/ Zhè shì shénme?/ Anh ấy là ai?

你 知道 這 是 什麼 嗎?/Nǐ zhīdào zhè shì shénme ma?/ Bạn có biết anh ấy là ai không?

她 住 在 哪兒 ?/Tā zhù zài nǎr?/ Cô ấy sống ở đâu?

她 說 過 她 住 在 哪兒 嗎 ?/Tā shuō guo tā zhù zài nǎr ma?/ Cô ấy có nói cô ấy sống ở đâu không?

這個 標誌 是 什麼 意思 ?Zhège biāozhì shì shénme yìsi?/ Biểu tượng này có ý nghĩa gì?

你們 明白 這個 標誌 是 什麼 意思 嗎?/Nǐmen míngbai zhège biāozhì shì shénme yìsi ma? /Các bạn có hiểu ý nghĩa của biểu tượng này không?

我們 想 要 什麼 ?/Wǒmen xiǎng yào shénme?/Chúng ta muốn gì?

他 問 過 我們 想 要 什麼 嗎?/ Tā wèn guo wǒmen xiǎng yào shénme ma? /Anh ấy đã hỏi chúng ta muốn gì không?

你 的 問題 是 什麼 ?/Nǐ de wèntí shì shénme?/Câu hỏi của bạn là gì?

你 能 再 說 一 遍 你 的 問題 是 什麼 嗎 ?/Nǐ néng zài shuō yī biàn nǐ de wèntí shì shénme ma? /Bạn có thể nói lại câu hỏi của bạn là gì không?

這 是 在 哪兒 買 的 ?/Zhè shì zài nǎr mǎi de?/Cái này bạn mua ở đâu vậy?

你 能 告訴 我 這 是 在 哪兒 買 的 嗎 ?/ Nǐ néng gàosu wǒ zhè shì zài nǎr mǎi de ma?/ Bạn có thể cho tôi biết bạn mua cái này ở đâu không?

2. Cách đặt câu hỏi với 吗 nâng cao

Ngoài các câu hỏi yes/no, bạn cũng có thể tạo ra câu hỏi đuôi bằng cách sử dụng 吗 (ma). Câu hỏi đuôi là những câu hỏi nhanh chóng được đặt ở cuối câu để xác nhận. Trong tiếng Anh, điều này thường được thực hiện với “right?” hoặc phủ định với “isn’t it?”

Cách đơn giản nhất để làm điều này trong tiếng Trung là thêm một từ xác nhận nào đó và 吗 (ma) vào cuối câu.

Mẫu câu này thường bao gồm các từ như 好 (hǎo), 对 (duì), 是 (shì) hoặc 可以 (kěyǐ), theo sau là 吗 (ma).

⋯⋯, 好 / 对 / 是 / 可以 + 嗎?

這樣 做,對 嗎 ?Zhèyàng zuò, duì ma? / Làm như thế này phải không? /

你們 見 過,對 嗎 ?Nǐmen jiàn guo, duì ma? / Các bạn đã gặp nhau rồi phải không? /

他們 昨天 都 沒 去, 是 嗎 ?Tāmen zuótiān dōu méi qù, shì ma? / Hôm qua họ không đi phải không? /

你 沒 來 過, 是 嗎 ?Nǐ méi lái guo, shì ma? /Bạn chưa đến đây phải không? /

你 喜歡 我妹妹, 是 嗎 ?Nǐ xǐhuan wǒ mèimei, shì ma? / Bạn thích em gái tôi phải không? /

我們 去 你 家 , 好 嗎 ?Wǒmen qù nǐ jiā, hǎo ma? / Chúng ta đến chỗ bạn nhé, được không? /

不要 告訴 他 , 好 嗎 ?Bùyào gàosu tā, hǎo ma? / Đừng nói với anh ấy nhé, được chứ? /

今天 我們 都 不 喝酒, 好 嗎 ?Jīntiān wǒmen dōu bù hējiǔ​, hǎo ma? / Hôm nay tất cả chúng ta đừng uống rượu nhé, được không? /

我 現在 想 去 洗手間, 可以 嗎 ?Wǒ xiànzài xiǎng qù xǐshǒujiān, kěyǐ ma? / Bây giờ tôi muốn đi vệ sinh. Có được không? /

媽媽,我 要 吃 巧克力 , 可以 嗎 ?Māma, wǒ yào chī qiǎokèlì, kěyǐ ma? / Mẹ ơi, con muốn ăn sôcôla. Con ăn được không?

    III. Cách trả lời câu hỏi với 吗

    Bạn có thể trả lời một câu hỏi dạng có /không trong tiếng Trung theo một trong hai cách:

    – Trả lời bằng 對 (duì) hoặc cách thân mật hơn là 嗯 (ừm) để xác nhận câu hỏi.

    – Trả lời một “có” rõ ràng bằng cách lặp lại hình thức khẳng định của động từ, hoặc “không” bằng cách sử dụng hình thức phủ định của động từ.

    Nếu bạn trả lời với 對 (duì) và câu hỏi là khẳng định, thì bạn đang nói “có” (và xác nhận động từ khẳng định trong câu hỏi). 

    Nếu bạn trả lời với 對 (duì) và câu hỏi là phủ định, thì bạn đang nói “không” (và xác nhận động từ phủ định trong câu hỏi). Hãy xem một số ví dụ về điều này.

    VD 1

    A: 你 是 大 學生 嗎 ? / Nǐ shì dàxuéshēng ma?/ Có phải bạn là sinh viên đại học không?
    B: 對 。對 (duì) / Đúng.

    VD 2

    A: 你 沒 有 工作 嗎 ? / Nǐ méi yǒu gōng zuò ma?/ Bạn không có việc làm à?
    B:不 對 。不對 (bú duì) /Không, tôi không.

    Bây giờ hãy thử một số câu trả lời sử dụng lại động từ để diễn đạt hoạt động giống nhau không phụ thuộc vào việc đó là động từ tích cực hay tiêu cực trong câu hỏi.

    A: 你 明天 不 來 嗎 ? / Nǐ míng tiān bù lái ma? /Ngày mai cậu không đến à?
    B: 來 Lái. (hoặc 不 來 。Bù lái. )

    Đôi khi bạn nghe thấy “có” trong tiếng Trung là 是 (shì) và “không” là 不是 (bù shì). Điều này có thể đúng, nhưng chỉ khi động từ chính trong câu hỏi cũng là 是 (shì) . Nếu động từ trong câu hỏi là một cái gì đó khác, chẳng hạn như 喜欢 (xǐhuan), thì động từ đó sẽ trở thành từ “có”. Người ta nói rằng tiếng Trung có hàng trăm cách để nói “có” và đây là lý do tại sao: mọi động từ đều có thể được sử dụng với nghĩa là “có”.

    Trên đây là những kiến thức cơ bản khi bạn dùng Câu hỏi với 吗 trong tiếng Trung. Hy vọng nó giúp ích cho bạn.

    Bài viết cùng chuyên mục

    Leave a Comment

    Về chúng tôi

    Chào mừng các bạn đến với “Hoa ngữ Phổ truyền ” – nơi chúng tôi luôn cố gắng giúp bạn học tiếng Trung một cách tốt nhất! Chúng tôi hân hạnh được chia sẻ với cộng đồng những kiến thức, tài liệu, phần mềm trải nghiệm học tiếng Trung và văn hóa truyền thống Trung Hoa.

    Bài viết nổi bật

    @2023 – Bảo lưu mọi quyền. Được thiết kế và phát triển bởi hoanguphotruyen