Đại từ là một phần không thể thiếu trong câu tiếng Trung trong bài học này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đại từ phân loại đại từ trong tiếng Trung.
Trong phần tổng quan này, chúng tôi xin chia sẻ các kiến thức về đại từ nhân xưng tiết lộ danh tính của một người cho đến đại từ nghi vấn mở ra cánh cửa cho các câu hỏi, chúng tôi sẽ đề cập đến tất cả.
Nội dung
- 1. Đại từ trong tiếng Trung là gì?
- 2. Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung
- 3. Đại từ nhân xưng số nhiều trong tiếng Trung
- 4. Đại từ bản thân trong tiếng Trung
- 5. Đại từ sở hữu trong tiếng Trung
- 6. Đại từ biểu thị trong tiếng Trung
- 7. Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
- 8. Đại từ không xác định trong tiếng Trung
- 9. Kết luận
1. Đại từ trong tiếng Trung là gì?
Đại từ là những từ được dùng thay cho danh từ. Chúng có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Trong tiếng Trung có nhiều loại đại từ tiếng Trung khác nhau.
Trong tiếng Trung Đại từ có tác dụng thay thế, hoặc chỉ thị. Chức năng ngữ pháp của chúng tương đương với đơn vị ngôn ngữ mà chúng thay thế, hay chỉ thị.
2. Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung
Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế tên nhằm tránh lặp lại và thể hiện vai trò của một người trong cuộc trò chuyện hoặc các mối quan hệ của họ.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
我 | wǒ | Tôi |
你 | nǐ | Bạn |
您 | nín | Bạn (tôn trọng) |
他 | tā | Anh ta |
她 | tā | Cô ấy |
它 | tā | Nó |
Không giống như nhiều ngôn ngữ khác, đại từ nhân xưng tiếng Trung giữ nguyên hình thức giống hệt nhau trong trường hợp chỉ định và khách quan.
Ví dụ:
我爱你。( Wǒ ài nǐ ) Anh yêu em .
你爱我( Nǐ ài wǒ) Em yêu tôi .
爸爸昨天忘记送我去学校了。(Bà ba zuótiān wàng jì sòng wǒ qù xuéxiào le.) Hôm qua bố quên đưa tôi đến trường.
你不喜欢她,但是她很喜欢你。( Nǐ bù xǐhuān tā , dàn shì tā hěn xǐhuān nǐ .) Bạn không thích cô ấy , nhưng cô ấy rất thích bạn .
2.1 Khi nào nên sử dụng 您 thay vì 你 trong tiếng Trung
你(nǐ) và 您(nín) đều có nghĩa là “bạn” trong tiếng Trung. Tuy nhiên, chúng khác nhau về hình thức và cách sử dụng.你(nǐ) là không trang trọng và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp.您(nín) là trang trọng và lịch sự, thích hợp để xưng hô với người lớn tuổi, cấp trên, giáo viên và những người khác mà bạn muốn thể hiện sự kính trọng.
Ví dụ:
小明,你现在在哪里工作?(Xiǎo Míng, nǐ xiàn zài zài nǎ lǐ gōng zuò?) Tiểu Minh, hiện tại cậu đang làm việc ở đâu?
李老师,可以问您一个问题吗?(Lǐ lǎo shī, kě yǐ wèn nín yī gè wèn tí ma?) Anh Lý, tôi có thể hỏi anh một câu được không?
2.3 Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba
他(tā), 她(tā) và 它(tā) đều là đại từ ngôi thứ ba trong tiếng Trung, đề cập đến những thứ khác nhau.他(tā) dùng để chỉ nam giới, 她(tā) dùng để chỉ phụ nữ và 它(tā) dùng để chỉ đồ vật hoặc động vật.
Ví dụ:
它是我妹妹的小狗。( Tā shì wǒ mèimei de xiǎo gǒu.) Nó là con chó con của em gái tôi.
她不是我的老板,他才是。( Tā búshì wǒ de lǎobǎn, tā cái shì.) Cô ấy không phải là sếp của tôi, mà là anh ấy.
他是哪国人?( Tā shì nǎ guó rén?) Anh ấy đến từ nước nào ?
3. Đại từ nhân xưng số nhiều trong tiếng Trung
Tạo đại từ số nhiều trong tiếng Trung khá đơn giản. Chỉ cần thêm 们 (đàn ông) vào đại từ.
Đại từ +们
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
我们 | wǒmen | Chúng ta |
咱们 | zánmen | Chúng ta |
你们 | nǐmen | Các bạn |
他们 | tāmen | Bọn họ ( cho nam) |
她们 | tāmen | Bọn họ ( cho nữ) |
它们 | tāmen | Bọn họ |
3.1 Khi nào nên sử dụng 我们 hoặc 咱们
Để nói “我们” hoặc “咱们” bằng tiếng Anh, bạn có hai lựa chọn. Nhưng bạn có thể thắc mắc, sự khác biệt giữa 我们(wǒmen) và 咱们(zánmen) là gì?
我们(wǒmen) có thể được sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng và không chính thức ở tất cả các khu vực nói tiếng Trung Quốc.咱们(zánmen) được sử dụng phổ biến hơn trong ngôn ngữ nói, đặc biệt là ở miền Bắc Trung Quốc. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 我们(wǒmen) có thể bao gồm người nghe hoặc không, trong khi 咱们(zánmen) hầu như luôn bao gồm người nghe.
Ví dụ:
咱们一起去火车站吧。( Zánmen yīqǐ qù huǒchēzhàn ba.) Chúng ta cùng nhau ra ga xe lửa nhé.
我们要去参加那个会议吗?( Wǒmen yào qù cānjiā nàge huìyì ma?) Chúng ta có cần tham dự cuộc họp đó
không ?
老公,咱们家今年夏天去哪儿旅游?(Lǎogōng, zánmen jiā jīnnián xiàtiān qù nǎr lǚyóu?) Chồng ơi, mùa hè này gia đình chúng ta sẽ đi du lịch ở đâu ? -> 咱们 bao gồm người chồng cũng là người lắng nghe.
小王,我们家准备这周末去爬山,你们家呢?(Xiǎo Wáng, wǒmen jiā zhǔnbèi zhè zhōumò qù páshān, nǐmen jiā ne?)
Xiao Wang, cuối tuần này gia đình chúng tôi sẽ đi leo núi, còn gia đình bạn thì sao ?
-> Như bạn thấy, ở đây 我们 không bao gồm 小王.
3.2 Đâu là sự khác biệt giữa 他们 và 她们
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng 他们 (tāmen) không chỉ có thể đề cập đến các nhóm chỉ có nam giới mà còn có thể đề cập đến các nhóm bao gồm cả nam và nữ. Tuy nhiên, nếu bạn đang đề cập đến một nhóm phụ nữ độc quyền, bạn nên sử dụng 她们 (tāmen).
Ví dụ:
他们都已经睡了。( Tāmen dōu yǐjīng shuì le.) Họ đã đi ngủ hết rồi.
她们在逛街。( Tāmen zài guàng jiē.) Họ đang đi mua sắm.
4. Đại từ bản thân trong tiếng Trung
Đại từ bản thân trong tiếng Trung nhấn mạnh rằng người thực hiện hành động cũng là người bị ảnh hưởng bởi hành động đó. Một ví dụ là 自己(zìjǐ, chính mình), có thể được thêm vào sau một đại từ khác. Giống như đại từ thông thường, đại từ bản thân vẫn giữ nguyên cho dù chúng là chủ ngữ hay tân ngữ của câu.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
我自己 | wǒ zìjǐ | Riêng tôi |
您自己 | nín zìjǐ | Bản thân bạn (trang trọng) |
你自己 | nǐ zìjǐ | Bản thân bạn |
他自己 | tā zìjǐ | Chính anh ấy |
她自己 | tā zìjǐ | Chính cô ấy |
它自己 | tā zìjǐ | Chính họ |
我们自己 | wǒmen zìjǐ | Chính chúng ta |
你们自己 | nǐmen zìjǐ | Chính các bạn |
他们自己 | tāmen zìjǐ | Chính bọn họ (nam) |
她们自己 | tāmen zìjǐ | Chính bọn họ (nữ) |
它们自己 | tāmen zìjǐ | Chính bọn họ |
Ví dụ:
他自己做了一个小程序。( Tā zìjǐ zuòle yīgè xiǎo chéngxù.) Anh ấy đã thực hiện một chương trình nhỏ của riêng mình.
你自己不能买票吗?( Nǐ zìjǐ bùnéng mǎi piào ma?) Bạn không thể tự mình mua vé à?
我们自己去做这件事吧。( Wǒmen zìjǐ qù zuò zhè jiàn shì ba.) Việc này chúng ta hãy tự mình làm đi .
你要相信你自己。(Nǐ yào xiāngxìn nǐ zìjǐ .) Bạn cần phải tin vào chính mình.
5. Đại từ sở hữu trong tiếng Trung
Không giống như tiếng Anh sử dụng các từ riêng biệt để biểu thị sự sở hữu, tiếng Trung đơn giản hóa điều này bằng cách sử dụng từ 的 (de) sau một đại từ. Để có cái nhìn sâu hơn về cách sử dụng 的 (de).
Đại từ +的(de)
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
我的 | wǒ de | Của tôi |
你的 | nǐ de | Của bạn |
他的 | tā de | Của anh ấy |
她的 | tā de | Cô ấy |
它的 | tā de | Của nó |
我们的 | wǒmen de | Của chúng tôi |
你们的 | nǐmen de | Của bạn |
他们的 | tāmen de | Của họ |
她们的 | tāmen de | Của họ |
它们的 | tāmen de | Của họ |
自己的 | zìjǐ de | Của riêng tôi |
Ví dụ:
这是你的袜子吗?(Zhè shì nǐ de wàzi ma?) Đây có phải là tất của bạn không?
我们的汉语老师回中国了。( Wǒmen de Hànyǔ lǎoshī huí Zhōngguó le.) Thầy dạy tiếng Trung của chúng ta đã trở về Trung Quốc.
他们的项目结束了。( Tāmen de xiàngmù jiéshù le.) Dự án của họ đã kết thúc.
每个人都有自己的问题。(Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de wèntí.) Mọi người đều có những vấn đề riêng của mình .
6. Đại từ biểu thị trong tiếng Trung
Đại từ chỉ định trong tiếng Trung chỉ các đồ vật, địa điểm hoặc cá nhân cụ thể trong mối quan hệ với người nói. Những đại từ này có thể giúp bạn điều hướng thế giới dễ dàng hơn và chỉ ra những điểm quan tâm cụ thể trong cuộc trò chuyện của bạn.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
这 | zhè | cái này |
那 | nà | cái đó |
这个 | zhège | cái này |
那个 | nàge | cái đó |
这些 | zhè xiē | những cái này |
那些 | nà xiē | những thứ kia |
这儿/这里 | zhèr / zhèli | Ở đây |
那儿/那里 | nàr / nàli | ở đó |
这边 | zhè biān | bên này |
那边 | nà biān | bên đó |
Ví dụ:
这是什么?( Zhè shì shénme?) Đây là gì?
这个房子是我去年买的。( Zhège fángzi shì wǒ qùnián mǎi de.) Tôi đã mua căn nhà này vào năm ngoái.
那些菜都是妈妈们做的。( Nà xiē cài dōu shì māmāmen zuò de.) Những món ăn đó đều do các bà mẹ nấu.
我们走这边吧。(Wǒmen zǒu zhè biān ba.) Chúng ta đi lối này đi.
Ngoài các ví dụ trên, chúng ta cũng có thể tạo thêm Đại từ chỉ định bằng cách sử dụng 这(zhè) và 那(nà) kết hợp với các từ đo lường khác ngoài 个(gè). Điều này giúp nhấn mạnh “cái này” hoặc “cái kia”. Ví dụ:
- 这张 (zhè zhāng) – cái này (dùng cho các vật có bề mặt phẳng)
- 那杯 (nà bēi) – cái đó (biểu thị một cái cốc của cái gì đó)
- 这条 (zhè tiáo) – cái này (dùng cho vật dài)
- 那本 (nà běn) – cái đó (dùng cho sách)
Những sự kết hợp này giúp bạn chỉ định và chỉ ra các đối tượng cụ thể trong cuộc hội thoại, mang lại sự rõ ràng và chính xác.
Ví dụ:
这本书是谁的?( Zhè běn shū shì shéi de?) Cuốn sách này là của ai?
那条裙子真漂亮!( Nà tiáo qúnzi zhēn piàoliang!) Chiếc váy đó đẹp thật!
7. Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, chúng ta thường sử dụng Đại từ nghi vấn để đặt câu hỏi và thu thập thông tin.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
谁 | shuí / shéi | Ai |
哪儿 / 哪里 | nǎr / nǎ lǐ | Ở đâu |
什么 | shénme | Cái gì |
哪个 | nǎ gè | Cái mà |
怎么 | zěnme | Làm sao |
怎么样 | zěnme yàng | Như thế nào |
多少 | duōshǎo | Bao nhiêu |
几 | jǐ | Một số |
什么时候 | shénme shíhou | Khi nào |
Ví dụ:
谁来了?( Shuí lái le?) Ai đến vậy?
你做了什么?(Nǐ zuò le shénme ?) Bạn đã làm gì vậy ?
这房间怎么样?(Zhè fángjiān zěnmeyàng ?) Bạn nghĩ gì về căn phòng này?
这些东西你喜欢哪个?(Zhèxiē dōngxi nǐ xǐhuān nǎge ?) Bạn thích món nào trong số này?
7.1 Cách dùng 哪 với các Từ/ Danh từ Đo lường khác
Ngoài 哪个(nǎ gè) như minh họa ở trên, bạn cũng có thể sử dụng 哪 kết hợp với các từ đo lường hoặc danh từ khác để mang nghĩa “cái nào”. Ví dụ: 哪天 (nǎ tiān, ngày nào), 哪支 (nǎ zhī, bút nào), 哪件 (nǎ jiàn, cái nào cho quần áo), v.v. Hãy nhớ rằng “哪个” (nǎ gè) chỉ là một ví dụ về cách nói “cái nào” trong tiếng Trung. Bạn có thể sử dụng nhiều từ đo lường khác nhau để xác định các đối tượng hoặc tình huống khác nhau.
Ví dụ:
我们哪天去爬山?(Wǒmen nǎ tiān qù páshān?) Nên đi leo núi vào ngày nào ?
你觉得哪件外套好看?(Nǐ juéde nǎ jiàn wàitào hǎokàn?) Bạn thấy chiếc áo khoác nào đẹp?
7.2 Khi nào nên sử dụng 多少 hoặc 几
多少(duōshǎo) và 几(jǐ ) đều được dùng để hỏi về các con số, nhưng chúng khác nhau về cách sử dụng và phạm vi.多少(duōshǎo) dùng để chỉ các số bằng hoặc lớn hơn 10, trong khi 几(jǐ) được dùng cho các số nhỏ hơn 10.
Ví dụ:
你有多少书?(Nǐ yǒu duōshǎo shū?) Bạn có bao nhiêu cuốn sách?
几个人要吃饭?( Jǐ gè rén yào chī fàn?) Có bao nhiêu người muốn ăn?
8. Đại từ không xác định trong tiếng Trung
Đại từ không xác định không xác định chính xác một người hoặc vật cụ thể. Thay vào đó, họ cung cấp một tài liệu tham khảo chung hoặc không xác định. Chúng ta sử dụng chúng khi không cần hoặc không thể xác định được một danh từ chính xác.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
一些 | yī xiē | Một ít |
每个 | měi gè | Từng |
其他 | qítā | Mặt khác |
任何 | rènhé | Bất luận cái gì |
所有 | suǒyǒu | Tất cả |
没有人 | méiyǒu rén | Không có ai |
Những đại từ này giúp bạn dễ dàng đề cập đến những sự vật hoặc người không xác định hoặc chung chung trong các cuộc hội thoại tiếng Trung.
Ví dụ:
其他的衣服你可以拿走。( Qítā de yīfu nǐ kěyǐ ná zǒu.) Bạn có thể lấy đi những bộ quần áo khác .
每个学生都需要完成这个作业。( Měigè xuéshēng dou xūyào wánchéng zhège zuòyè.) Mỗi học sinh được yêu cầu phải hoàn thành bài tập này.
我想吃一些辣的东西。(Wǒ xiǎng chī yīxiē là de dōngxi.) Tôi muốn ăn gì đó cay.
你可以选任何一本书。(Nǐ kěyǐ xuǎn rènhé yī běn shū.) Bạn có thể chọn bất kỳ cuốn sách nào.
9. Kết luận
Từ đại từ nhân xưng xác định mối quan hệ và danh tính của chúng ta cho đến đại từ số nhiều, phản thân, sở hữu, biểu thị, thẩm vấn và không xác định, mỗi loại phục vụ một mục đích riêng biệt trong việc định hình các cuộc trò chuyện của chúng ta.
Nắm vững những đại từ này không chỉ giúp bạn thông thạo ngôn ngữ mà còn là cơ hội để hiểu văn hóa và nghi thức Trung Quốc. Chúng giúp chúng ta điều hướng các tương tác hàng ngày và truyền đạt ý tưởng một cách chính xác. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay người học nâng cao, nắm bắt đại từ tiếng Trung là một bước cơ bản trong hành trình ngôn ngữ của bạn. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin được cung cấp ở đây sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc để tiếp tục xây dựng kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tập vui vẻ!.
Nguồn: digmandarin