Cách nói Ngày Tháng Năm trong tiếng Trung như thế nào, nó có đôi chút khác Tiếng Việt. Nhưng đừng lo, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về tất cả các yếu tố của ngày tháng trong tiếng Trung. Bạn sẽ học cách nói ngày tháng theo cả dạng đầy đủ và dạng rút gọn, cũng như viết ngày tháng bằng tiếng Trung như một người bản xứ.
Hãy cùng xem nhé.
Nội dung
- I. Tổng quan Cách nói Ngày Tháng Năm trong tiếng Trung
- II. Năm Trong Tiếng Trung
- III. Tháng trong tiếng Trung
- IV. Các ngày trong tháng bằng tiếng Trung
- IV. Đầy đủ Ngày Tháng Năm trong tiếng Trung
- V. Cách hỏi ngày tháng trong tiếng Trung
- VI. Cách viết ngày tháng bằng tiếng Trung
- VII. Các từ khác liên quan đến ngày tháng trong tiếng Trung
- VIII. Luyện tập nói ngày tháng năm trong Tiếng Trung
- IX. Tóm Tắt Nhanh
I. Tổng quan Cách nói Ngày Tháng Năm trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, ngày tháng được gọi là “日期 (rìqī)”. Để nói ngày tháng bằng tiếng Trung, bạn không chỉ cần biết các số mà còn phải phát âm chính xác các năm, tháng và ngày. Ngoài ra, còn có một số điểm khác biệt quan trọng giữa cách nói ngày tháng trong tiếng Trung và các ngôn ngữ khác như tiếng Anh và tiếng Việt.
Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng xem xét một vài điều bạn cần lưu ý khi học về khía cạnh này của tiếng Trung.
1. Từ Vựng Chính Yếu Về Ngày Tháng Trong Tiếng Trung
Trước tiên, để nói và viết ngày tháng trong tiếng Trung, bạn cần biết ba từ khóa quan trọng.
Tiếng Việt | Tiếng trung | Pinyin |
Năm | 年 | nián |
Tháng | 月 | yuè |
Ngày | 號 | hào |
Những từ này là nền tảng của cách diễn đạt ngày tháng trong tiếng Trung. Bạn sẽ sử dụng chúng cho mọi ngày tháng.
2. Các số dùng để nói Ngày Tháng trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, bạn luôn sử dụng các số đếm. Để nói ngày và tháng bằng tiếng Trung, bạn sẽ cần biết các từ cho tất cả các số từ một đến ba mươi một.
Nếu bạn chưa quen với hệ thống số của tiếng Trung, hãy thử luyện tập với các chuỗi số ngẫu nhiên thay vì đếm theo thứ tự. Đây là cách hiệu quả hơn để nhớ các số trong tiếng Trung. Bạn cũng có thể dán các ghi chú quanh nhà với số tiếng Việt và từ tiếng Trung tương ứng. Sớm thôi, bạn sẽ quen với việc liên kết hai thứ này.
3. Công thức để nói Ngày Tháng trong tiếng Trung
Khi bạn nói ngày tháng bằng tiếng Trung, bạn sẽ sử dụng một dạng khác so với những gì bạn đã học trong tiếng Việt. Một trong những điều quan trọng cần lưu ý là trong tiếng Trung, năm được nói trước, sau đó là tháng và cuối cùng là ngày.
Để nói ngày tháng theo dạng đầy đủ, bạn sử dụng một công thức đơn giản:
年 (nián) + 月 (yuè) + 日 (rì)
Khi bạn muốn nói một ngày trong năm hiện tại, bạn không cần nói năm.
月 (yuè) + 日 (rì)
II. Năm Trong Tiếng Trung
Bước đầu tiên để nói ngày tháng bằng tiếng Trung là nói năm. Khác với nhiều ngôn ngữ khác, nơi bạn diễn đạt năm bằng cách đọc toàn bộ số (ví dụ: 2024 trong tiếng Việt là – “Hai nghìn không trăm hai tư”), để nói năm trong tiếng Trung, bạn đọc từng chữ số của số đó, rồi thêm từ 年 (nián) – “năm” vào.
Ví dụ:
- 2021: 二零二一年 (èr líng èr yī nián) – Hán việt là: “hai không hai một năm”
- 2005: 二零零五年 (èr líng líng wǔ nián) – Hán việt là: “hai không không năm năm”
- 2000: 二零零零年 (èr líng líng líng nián) – Hán việt là: “hai không không không năm”
- 1997: 一九九七年 (yī jiǔ jiǔ qī nián) – Hán việt là: “một chín chín bảy năm”
Một sai lầm phổ biến khi nói năm trong tiếng Trung là phân chia số theo cách tiếng Anh (ví dụ: 2020 – twenty twenty).
- Đừng nói: 二十二十年 (èr shí èr shí nián), 十九九十八年 (shí jiǔ jiǔ shí bā nián), v.v.
- Hãy nói: 二零二零年 (èr líng èr líng nián), 一九九八年 (yī jiǔ jiǔ bā nián)
Nếu bạn nói về một năm gần đây, bạn cũng có thể sử dụng cách nói ngắn gọn bằng cách chỉ đọc hai chữ số cuối của số năm, chẳng hạn như:
- 二零年 (èr líng nián) – năm 2020.
- 八八年 (bā bā nián) – năm 1988.
Về lý thuyết, hai chữ số này có thể ám chỉ tất cả các năm “20” và “88” ở các thế kỷ khác nhau, nhưng miễn là ngữ cảnh rõ ràng, người ta sẽ không bị nhầm lẫn với phiên bản rút gọn. Ví dụ, nếu bạn nói bạn sinh năm 88 – 八八年 (bā bā nián), mọi người sẽ hiểu bạn đang nói về năm 1988, chứ không phải 1888 hay 1788 (trừ khi bạn ăn nhầm quả linh đan và trường sinh bất lão !).
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, đừng nhầm lẫn cách đọc hai chữ số rút gọn với cách nói số nguyên trong tiếng Trung. Nếu bạn phát âm năm (19)88 là 八十八年 (bā shí bā nián), điều đó có nghĩa là “ năm tám trăm mười tám”. Vì vậy, luôn đọc từng chữ số!
Trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể không cần phải nêu năm cùng với ngày tháng nếu bạn chỉ nói chuyện. Nhưng nếu cần, hãy chắc chắn nói năm ở đầu câu chứ không phải ở cuối.
III. Tháng trong tiếng Trung
Sau khi nói năm, bạn sẽ nói tháng trong năm. Sau đây là mười hai tháng trong tiếng Trung với cách phát âm.
Tiếng việt | Tiếng trung | Pinyin |
Tháng 1 | 一月 | yī yuè |
Tháng 2 | 二月 | èr yuè |
Tháng 3 | 三月 | sān yuè |
Tháng 4 | 四月 | sì yuè |
Tháng 5 | 五月 | wǔ yuè |
Tháng 6 | 六月 | liù yuè |
Tháng 7 | 七月 | qī yuè |
Tháng 8 | 八月 | bā yuè |
Tháng 9 | 九月 | jiǔ yuè |
Tháng 10 | 十月 | shí yuè |
Tháng 11 | 十一月 | shí yī yuè |
Tháng 12 | 十二月 | shí èr yuè |
Tên gọi các tháng trong tiếng Trung dựa trên từ 月 (yuè), có nghĩa là “tháng” và một chuỗi số đơn giản. Để nói từ tháng Một đến tháng Mười Hai, hãy bắt đầu bằng số tương ứng với tháng đó và sau đó theo sau là 月 (yuè).
Do đó, tháng Một là 一月 (yī yuè) – tháng đầu tiên, tháng Hai là 二月 (èr yuè) – tháng thứ hai, và cứ như vậy cho đến tháng Mười Hai là 十二月 (shí èr yuè) – tháng thứ mười hai.
Khi bạn đã học cách đếm đến 12 bằng tiếng Trung, việc nói tháng sẽ trở nên trực quan. Nếu bạn vẫn gặp vấn đề trong việc liên kết các con số với tên tháng, hãy mua một cuốn lịch Trung Quốc để bạn có thể xem chúng thường xuyên.
IV. Các ngày trong tháng bằng tiếng Trung
Cuối cùng, bạn sẽ nói ngày trong tháng để làm tròn ngày. Sau đây là cách bạn nói 31 ngày trong tháng bằng tiếng Trung.
Tiếng việt | Tiếng trung | Pinyin |
Mồng 1 | 一號 | yī hào |
Mồng 2 | 二號 | èr hào |
Mồng 3 | 三號 | sān hào |
Mồng 4 | 四號 | sì hào |
Mồng 5 | 五號 | wǔ hào |
Mồng 6 | 六號 | liù hào |
Mồng 7 | 七號 | qī hào |
Mồng 8 | 八號 | bā hào |
Mồng 9 | 九號 | jiǔ hào |
Mồng 10 | 十號 | shí hào |
11 | 十一號 | shí yī hào |
12 | 十二號 | shí èr hào |
13 | 十三號 | shí sān hào |
14 | 十四號 | shí sì hào |
15 | 十五號 | shí wǔ hào |
16 | 十六號 | shí liù hào |
17 | 十七號 | shí qī hào |
18 | 十八號 | shí bā hào |
19 | 十九號 | shí jiǔ hào |
20 | 二十號 | èr shí hào |
21 | 二十一號 | èr shí yī hào |
22 | 二十二號 | èr shí èr hào |
23 | 二十三號 | èr shí sān hào |
24 | 二十四號 | èr shí sì hào |
25 | 二十五號 | èr shí wǔ hào |
26 | 二十六號 | èr shí liù hào |
27 | 二十七號 | èr shí qī hào |
28 | 二十八號 | èr shí bā hào |
29 | 二十九號 | èr shí jiǔ hào |
30 | 三十號 | sān shí hào |
31 | 三十一號 | sān shí yī hào |
Ngày tháng trong tiếng Trung tuân theo cùng một mẫu như các tháng: bạn sẽ nói số của ngày trước, sau đó thêm từ 號 (hào), có nghĩa là “ngày”.
Như với các tháng, bạn sử dụng số đếm (one, two, three, v.v.) thay vì số thứ tự (first, second, third, v.v.) để nói ngày trong tiếng Trung, ví dụ: 三號 (sān hào), không phải 第三號 (dì sān hào).
IV. Đầy đủ Ngày Tháng Năm trong tiếng Trung
Giờ bạn đã biết cách nói năm, tháng và ngày trong tiếng Trung, chúng ta có thể kết hợp tất cả các phần để nói ngày tháng hoàn chỉnh theo công thức “年 (nián) + 月 (yuè) + 日 (rì)”.
Dưới đây là một số ví dụ:
Ngày 25 tháng 12 năm 2024 / 二零二四年十二月二十五號 / èr líng èr sì nián shí èr yuè èr shí wǔ hào
Ngày 14 tháng 2 năm 1986/ 一九八六年二月十四號/ yī jiǔ bā liù nián èr yuè shí sì hào
Bạn cũng có thể nói năm theo cách rút gọn hai chữ số nếu năm đó gần đây và ngữ cảnh rõ ràng. Ví dụ:
Tôi sinh ngày 14 tháng 2, năm (19)86 / 我出生在八六年二月十四號。/ Wǒ chūshēng zài
Chỉ một lưu ý: có cách diễn đạt ngày tháng hơi trang trọng hơn bằng cách sử dụng 日 (rì) thay vì 號 (hào).
Từ 日 (rì) có nghĩa là “ngày”. Nó hoạt động tương tự như 號 (hào) khi cấu thành ngày tháng trong tiếng Trung (bạn thêm nó sau số của ngày) – nhưng ít phổ biến trong sử dụng hàng ngày (bạn sẽ gặp từ này chủ yếu trong các ngữ cảnh trang trọng như tài liệu và tin tức).
Vì vậy, hãy sử dụng 號 (hào) trong các cuộc giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung – nó có vẻ tự nhiên hơn.
V. Cách hỏi ngày tháng trong tiếng Trung
Có hai cách chính để hỏi về ngày tháng trong tiếng Trung.
1. 今天幾號?(Jīntiān jǐ hào?)
Cách hỏi phổ biến và tự nhiên nhất để biết ngày tháng trong tiếng Trung là sử dụng câu hỏi 今天幾號?(Jīntiān jǐ hào?).
Từ 幾 (jǐ) là từ hỏi để hỏi về một số cụ thể. Vì vậy, câu hỏi này có nghĩa là “hôm nay là ngày số mấy?”.
Khi bạn được hỏi ngày tháng, bạn có thể trả lời bằng cách nói 今天是 (jīntiān shì) – có nghĩa là “hôm nay là” trước ngày tháng. Ví dụ, khi ai đó hỏi bạn “今天幾號 (jīntiān jǐ hào)?”, bạn có thể trả lời:
- 今天是七月七號。/ Jīntiān shì qī yuè qī hào. / Hôm nay là ngày 7 tháng 7.
Và trong hầu hết các ngữ cảnh, bạn có thể chỉ trả lời bằng ngày (ngày của tháng).
- 今天是七號。/ Jīntiān shì qī hào. / Hôm nay là ngày 7.
Động từ “là” – 是 (shì) trong câu 今天是 (jīntiān shì) là tùy chọn và thường bị bỏ qua trong tiếng Trung giao tiếp. Hoàn toàn bình thường khi nói 今天七月七號 (Jīntiān qī yuè qī hào), 今天七號 (Jīntiān qī hào).
2. 今天幾月幾號?(Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?)
Bạn cũng có thể hỏi 今天幾月幾號?(Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?). Câu hỏi này, dịch theo từng từ là “hôm nay là tháng mấy, ngày mấy,” thường được sử dụng khi bạn muốn biết cả tháng và ngày. Người khác sẽ trả lời bằng số của cả tháng và ngày, ví dụ:
今天三月十五號。 Jīntiān sān yuè shí wǔ hào. Hôm nay là ngày 15 tháng 3.
Nếu bạn muốn biết hôm nay là ngày trong tuần nào thay vì ngày cụ thể, hãy dùng câu 今天星期幾? (Jīntiān xīngqī jǐ?). Câu hỏi này có nghĩa là “hôm nay là ngày mấy trong tuần?” và người khác sẽ trả lời bằng tên của ngày trong tuần. Có những cách khác để hỏi thông tin tương tự. Tìm hiểu thêm về các ngày trong tuần trong tiếng Trung.
Khi bạn đưa ra ngày của năm hiện tại theo cách không chính thức, thường thì bạn có thể bỏ qua năm. Ví dụ:
今天是九月十號。 Jīntiān shì jiǔ yuè shí hào. Hôm nay là ngày 10 tháng 9.
Vì lý do đó, bạn cũng không cần hỏi năm khi hỏi ngày. Nhưng nếu bạn bất ngờ tỉnh dậy sau một cơn hôn mê và muốn biết năm hiện tại là năm nào, bạn có thể hỏi 现在是幾年幾月幾號?(Xiànzài shì jǐ nián jǐ yuè jǐ hào?), có nghĩa là “hiện tại là năm bao nhiêu, tháng mấy, ngày mấy?”
Nhớ nói 幾 (jǐ) hai lần vì mỗi 幾 (jǐ) tương ứng với một chữ số trong số hai chữ số khi nói năm.
VI. Cách viết ngày tháng bằng tiếng Trung
Có ba cách viết ngày bằng tiếng Trung. Có phiên bản chỉ dùng chữ số, phiên bản chỉ dùng ký tự và sự kết hợp giữa chữ số và ký tự. Hãy cùng xem cách viết ngày bằng từng phương pháp!
1. Chỉ Sử Dụng Số
Như nhiều nơi trên thế giới, người Trung Quốc sử dụng số Ả Rập phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Có thể viết ngày tháng bằng chữ số mà không cần sử dụng ký tự Trung Quốc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:
Khi viết ngày tháng chỉ bằng số, bạn luôn viết năm trước, sau đó là tháng và ngày, điều này trái ngược với cách viết của người Anh khi để ngày trước. Các số có thể được phân cách bằng dấu gạch chéo (/), dấu gạch ngang (-) hoặc dấu chấm (.).
Ví dụ, nếu bạn muốn viết ngày 09 tháng 1 năm 2021, bạn có thể viết như sau:
- 2021/01/09 (thường gặp nhất)
- 2021-01-09
- 2021.01.09
Như nhiều ngôn ngữ khác, bạn có thể bỏ “0” khi viết tháng hoặc ngày có một chữ số. Bạn cũng có thể bỏ hai chữ số đầu tiên của năm khi viết năm hiện tại.
- 2021/1/9
- 2021-1-9
- 2021.1.9
2. Kết Hợp Số và Ký Tự
Cách thứ hai để viết ngày tháng trong tiếng Trung là sử dụng sự kết hợp của số và ký tự.
Cách viết này vẫn theo định dạng năm+tháng+ngày. Bạn sẽ dùng số để đại diện cho năm, tháng và ngày, cùng với ba ký tự Trung Quốc: 年 (nián) – năm, 月 (yuè) – tháng, 日 (rì) – ngày, thay vì sử dụng dấu gạch chéo, dấu gạch ngang hoặc dấu chấm để phân cách các phần tử này.
- 2021年01月09日
- 2021年1月9日
Lưu ý rằng trong tiếng Trung viết, thường sử dụng 日 (rì) thay vì 號 (hào) để tạo sự trang trọng hơn.
3. Chỉ Sử Dụng Ký Tự
Cách thứ ba, là cách trang trọng nhất để viết ngày tháng trong tiếng Trung, là chỉ sử dụng ký tự. Các số năm, tháng và ngày đều được biểu thị bằng ký tự Trung Quốc, cùng với các từ phân cách 年 (nián), 月 (yuè) và 日 (rì).
- 二零二一年一月九日/ èr líng èr yī nián yī yuè jiǔ rì / Ngày 9 tháng 1 năm 2021
Trong các văn bản rất trang trọng, chẳng hạn như tài liệu pháp lý, số “0” trong tháng hoặc ngày có một chữ số cũng có thể được viết bằng chữ.
- 二零二一年零一月零九日 èr líng èr yī nián líng yī yuè líng jiǔ rì /Ngày 9 tháng 1 năm 2021
Viết ngày bằng ký tự tiếng Trung nếu bạn muốn rèn luyện kỹ năng của mình. Mặc dù bạn thường không cần viết ngày bằng ký tự nhưng việc hiểu chúng sẽ rất hữu ích – trong nhiều bối cảnh, các con số chỉ được viết bằng tiếng Trung. đã viết một hướng dẫn chuyên sâu để giúp bạn nắm vững khía cạnh này của tiếng Trung.
VII. Các từ khác liên quan đến ngày tháng trong tiếng Trung
Trong lời nói thông thường, bạn thường không sử dụng ngày tháng cụ thể để nói về thời điểm điều gì đó đã xảy ra hoặc sắp xảy ra. Tiếng Trung của bạn sẽ nghe tự nhiên hơn nếu bạn sử dụng các từ quan hệ như “hôm qua” hoặc “ngày mai”.
Vì vậy, đây là một số từ bổ sung mà bạn có thể sử dụng để tham khảo thời gian trong tiếng Trung.
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
Hôm nay | 今天 | jīntiān |
Hôm qua | 昨天 | míngtiān |
Ngày mai | 明天 | zuótiān |
Ngày hôm kia | 前天 | qiántiān |
Ngày mốt | 后天 | hòutiān |
Về các tuần, bạn có thể đặt 这 (zhè) – này, 上 (shàng) – trước hoặc 下 (xià) – sau, trước từ 星期 (xīngqī) – tuần, để chỉ tuần hiện tại, tuần trước hoặc tuần tới.
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
Tuần này | 這星期 | zhè xīngqī |
Tuần trước | 上星期 | shàng xīngqī |
Tuần tới | 下星期 | xià xīngqī |
Để nói trong nhiều tháng chúng ta sẽ dùng các từ như nhau.
Tiếng Việt | Tiếng trung | Pinyin |
Tháng này | 這月 | zhè yuè |
Tháng trước | 上月 | shàng yuè |
Tháng tới | 下月 | xià yuè |
Bạn cũng có thể đặt lượng từ 个 (gè) trước 星期 (xīngqī) và 月 (yuè), ví dụ như 这个星期 (zhè gè xīngqī) và 下个月 (xià gè yuè).
Năm thì hoạt động khác một chút. Có các từ cụ thể để chỉ “năm nay”, “năm ngoái” và “năm tới” trong tiếng Trung, tương tự như cách các ngày được gọi là “hôm nay”, “hôm qua” và “ngày mai” trong tiếng Anh.
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
Năm nay | 今年 | jīn nián |
Năm ngoái | 去年 | qù nián |
Năm tới | 明年 | míng nián |
VIII. Luyện tập nói ngày tháng năm trong Tiếng Trung
Ngày tháng rất quan trọng khi sắp xếp các cuộc họp và kỳ nghỉ. Giờ đây, khi bạn đã biết cách nói ngày tháng trong tiếng Trung và các từ vựng liên quan, hãy bắt đầu thực hành!
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn bắt đầu:
- 今天七月三十一號,明天幾月幾號? (Jīntiān qī yuè sān shí yī hào, míngtiān jǐ yuè jǐ hào?) Hôm nay là ngày 31 tháng 7, ngày mai là ngày mấy tháng mấy?
- 我的生日是三月十四號,也就是後天。 (Wǒ de shēngrì shì sān yuè shí sì hào, yě jiù shì hòutiān.) Sinh nhật của tôi là ngày 14 tháng 3, tức là ngày kia.
- 每年十月一號是中國的國慶日。 (Měi nián shí yuè yī hào shì Zhōngguó de Guó qìng rì.) Ngày 1 tháng 10 hàng năm là Ngày Quốc khánh của Trung Quốc.
- 我們學校九月一號開學。 (Wǒ men xué xiào jiǔ yuè yī hào kāi xué.) Trường của chúng tôi khai giảng vào ngày 1 tháng 9.
- 下月三號我要去台灣出差。 (Xià yuè sān hào wǒ yào qù Táiwān chūchāi.) Tôi sẽ đi công tác tại Đài Loan vào ngày 3 của tháng sau.
- 我要訂兩晚酒店,四號和五號。 (Wǒ yào dìng liǎng wǎn jiǔdiàn, sì hào hé wǔ hào.) Tôi cần đặt khách sạn hai đêm, ngày 4 và ngày 5.
- 我從去年十月開始學中文。 (Wǒ cóng qùnián shí yuè kāishǐ xué Zhōngwén.) Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ tháng 10 năm ngoái.
- 林肯出生於一八零九年二月十二號。 (Línkěn chūshēng yú yī bā líng jiǔ nián èr yuè shí èr hào.) Lincoln sinh ngày 12 tháng 2 năm 1809.
IX. Tóm Tắt Nhanh
Dưới đây là tóm tắt nhanh về những gì chúng ta đã đề cập trong hướng dẫn này:
- Trong tiếng Trung, các yếu tố của ngày tháng được đặt theo thứ tự “năm + tháng + ngày”. Để nói ngày tháng trong tiếng Trung, sử dụng công thức 年 (nián) + 月 (yuè) + 號 (hào). Nói số tương ứng với năm trước, sau đó là tháng trong năm, và cuối cùng là ngày trong tháng. Đối với các năm từ 2001 đến 2009, bạn có thể nói cả số (两千零 liǎng qiān + số) thay vì đọc từng chữ số. Khi đưa ra ngày cho năm hiện tại, thường thì năm sẽ bị bỏ qua.
- Để hỏi ngày tháng trong tiếng Trung, bạn có thể hỏi “今天幾號?(Jīntiān jǐ hào?)” hoặc “今天幾月幾號?(Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?)” tùy thuộc vào việc bạn có muốn biết cả tháng nữa không. Đối với cách ghi ngày tháng, bạn có thể chọn giữa chỉ số, chỉ ký tự Trung Quốc, hoặc kết hợp cả số và ký tự. Luôn luôn đặt năm trước: định dạng là YYYY/MM/DD. Lưu ý rằng trong tiếng Trung viết, 號 (hào) thường được thay thế bằng 日 (rì).
Giờ đây, khi bạn đã học cách nói ngày tháng trong tiếng Trung, cũng nên biết cách nói các ngày trong tuần phòng khi được hỏi. Chúng tôi cũng khuyến khích bạn kết hợp những gì bạn học được trong bài viết này với các tài nguyên miễn phí khác của chúng tôi.
Nguồn: improvemandarin