Home Từ vựng 70 Từ vựng các loại rau củ quả bằng tiếng Trung

70 Từ vựng các loại rau củ quả bằng tiếng Trung

by Nhã Di
A+A-
Reset

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng các loại rau củ quả bằng tiếng Trung, cùng với cách phát âm. Giúp bạn có thêm vốn từ vựng khi đi mua sắm tại chợ.

Từ vụng các loại rau củ quả bằng tiếng Trung

Stt Tiếng Trung (Phồn thể) Phiên âm Tiếng Việt
1 圆白菜 yuán bái cài Bắp cải
2 葫芦 hú lú Bầu
3 南瓜 nán guā Bí đỏ
4 花菜 huā cài Bông cải trắng
5 西兰花 xī lán huā Bông cải xanh
6 柚子 yòu zǐ Bưởi
7 番茄 fān qié Cà chua
8 胡萝卜 hú luó bǔ Cà rốt
9 橘子 jú zǐ Cam
10 柠檬 níng méng Chanh
11 香蕉 xiāng jiāo Chuối
12 萝卜 luó bǔ Củ cải
13 草莓 cǎo méi Dâu tây
14 黄瓜 huáng guā Dưa chuột
15 豇豆 jiāng dòu Đậu bắp
16 豌豆 wān dòu Đậu cove
17 黑豆 hēi dòu Đậu đen
18 花生 huā shēng Đậu phộng
19 绿豆 lǜ dòu Đậu xanh
20 jiāng Gừng
21 cōng Hành lá
22 洋葱 yáng cōng Hành tây
23 红薯 hóng shǔ Khoai lang
24 芋头 yù tóu Khoai môn
25 土豆 tǔ dòu Khoai tây
26
27 竹笋 zhú sǔn Măng
28 丝瓜 sī guā Mướp
29 蘑菇 mó gū Nấm
30 玉米 yù mǐ Ngô
31 葡萄 pú táo Nho
32 番石榴 fān shí liú Ổi
33 辣椒 là jiāo Ớt
34 橘子 jú zǐ Quýt
35 苹果 píng guǒ Táo
36 suàn Tỏi
37 苋菜 xiàn cài Rau amaranth
38 菠菜 bō cài Rau bina
39 菠菜 bō cài Rau bina dền
40 芥菜 jiè cài Rau cải
41 羽衣甘蓝 yǔ yī gān lán Rau cải bó xôi
42 小白菜 xiǎo bái cài Rau cải con
43 菊菜 jú cài Rau cải cúc
44 油菜 yóu cài Rau cải ngọt
45 大白菜 dà bái cài Rau cải thảo
46 芹菜 qín cài Rau cần
47 西芹 xī qín Rau cần tây
48 苋菜 xiàn cài Rau dền
49 苋菜 xiàn cài Rau dền cơm
50 莴苣 wō jù Rau diếp
51 卷心菜 juàn xīn cài Rau diếp xoăn
52 苋菜 xiàn cài Rau đay
53 苦菜 kǔ cài Rau đắng
54 海菜 hǎi cài Rau đắng biển
55 茵陈 yīn chén Rau đắng đất
56 酢菜 zuò cài Rau đắng giấm
57 苦菜 kǔ cài Rau đắng núi
58 苦菜 kǔ cài
Rau đắng tổng hợp
59 薄荷 báo hé Rau húng lủi
60 罗勒 luó lè Rau húng quế
61 马齿苋 mǎ chǐ xiàn Rau má
62 蕹菜 wèng cài Rau mồng tơi
63 芫荽 yuán suī Rau mùi
64 香菜 xiāng cài Rau mùi tàu
65 空心菜 kōng xīn cài Rau muống
66 空心菜 kōng xīn cài Rau muống tàu
67 芫荽 yuán suī Rau ngò gai
68 香菜 xiāng cài Rau ngổ
69 紫苏 zǐ sū Rau tía tô
70 生菜 shēng cài Rau xà lách

Học tập từ vựng về các loại rau củ quả bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tốt cho việc giao tiếp của bạn khi đi chợ hoặc nấu ăn. Hy vọng rằng danh sách từ vựng trong bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập. Chúc bạn học tập hiệu quả !

Bài viết cùng chuyên mục

Leave a Comment

Về chúng tôi

Chào mừng các bạn đến với “Hoa ngữ Phổ truyền ” – nơi chúng tôi luôn cố gắng giúp bạn học tiếng Trung một cách tốt nhất! Chúng tôi hân hạnh được chia sẻ với cộng đồng những kiến thức, tài liệu, phần mềm trải nghiệm học tiếng Trung và văn hóa truyền thống Trung Hoa.

Bài viết nổi bật

@2023 – Bảo lưu mọi quyền. Được thiết kế và phát triển bởi hoanguphotruyen