Đi chợ là một hoạt động thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề đi chợ và các mẫu câu thường dùng mà bạn nên biết.
Nội dung
I. Từ vựng tiếng Trung chủ đề đi chợ
1. Từ vụng các địa điểm
超市 | chāo shì | Siêu thị |
菜市場 | cài shì cháng | Chợ |
商店 | shāng diàn | Cửa hàng |
百貨商店 | bǎi huò shāng diàn | Cửa hàng bách hóa |
便利店 | biàn lì diàn | Cửa hàng tiện lợi |
2. Từ vụng các mặt hàng
蔬菜 | shū cài | Rau củ |
水果 | shuǐ guǒ | Trái cây |
肉類 | ròu lèi | Thịt |
魚類 | yú lèi | Cá |
海鮮 | hǎi xiān | Hải sản |
蛋類 | dàn lèi | Trứng |
奶製品 | nǎi zhì pǐn | Sản phẩm từ sữa |
米飯 | mǐ fàn | Cơm |
麵條 | miàn tiáo | Mì |
麵包 | miàn bāo | Bánh mì |
零食 | líng shí | Đồ ăn vặt |
調料 | diào liào | Gia vị |
3. Đơn vị đo lường
公斤 | gōng jīn | Kilôgam |
斤 | jīn | Cân |
兩 | liǎng | Lạng |
克 | kè | Gam |
個 | gè | Quả, cái |
把 | bǎ | Bó, nắm |
根 | gēn | Cây, củ |
瓶 | píng | Chai |
袋 | dài | Túi |
4. Hành động mua sắm
挑選 | tiāo xuǎn | Lựa chọn |
稱重 | tiāo xuǎn | Chọn |
結賬 | chēng zhòng | Cân |
打包 | jié zhàng | Thanh toán |
購物袋 | dǎ bāo | Đóng gói |
購物籃 | gòu wù dài | Túi mua sắm |
購物車 | gòu wù lán | Giỏ mua sắm |
购物车 | gòu wù chē | Xe đẩy mua sắm |
II. Các mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đi chợ
- 你好,请问这里卖什么? (Nǐ hǎo, qǐngwèn zhèlǐ mài shénme?) – Xin chào, ở đây bán gì ạ?
- 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
- 这个是在哪里生产的? (Zhège shì zài nǎlǐ shēngchǎn de?) – Cái này được sản xuất ở đâu?
- 这个太贵了! (Zhège tài guì le!) – Cái này đắt quá!
- 你还有别的选择吗? (Nǐ hái yǒu bié de xuǎnzé ma?) – Bạn còn lựa chọn nào khác không?
- 我要一公斤西红柿。 (Wǒ yào yī gōngjīn xīhóngshì.) – Tôi muốn một kilô cà chua.
- 可以便宜一点吗?(Kě yǐ pián yí yī diǎn ma?) – Có thể giảm giá được không?
- 谢谢您。 (Xièxie nín.) – Cảm ơn bạn.
Trên đây chỉ là một số từ vựng mua sắm cơ bản, về các từ vựng cụ thể khác như về các loại hoa quả, gia vị, số lượng v.v.. các bạn có thể xem thêm các bài khác ở trên website của chúng tôi.
Chúc bạn học tiếng Trung hiệu quả và có những trải nghiệm mua sắm vui vẻ!