Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Trung về các môn học thông dụng nhất, và từ vựng về các cấp học trong tiếng Trung.
1. Từ vựng tiếng Trung về các môn học
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 數學 | Shù xué | Toán học |
2 | 科學 | Kēxué | Khoa học |
3 | 物理 | Wùlǐ | Vật lý |
4 | 化學 | Huà xué | Hóa học |
5 | 生物 | Shēng wù | Sinh học |
6 | 英語 | Yīng yǔ | Tiếng Anh |
7 | 漢語 | Hàn yǔ | Tiếng Trung |
8 | 歷史 | Lì shǐ | Lịch sử |
9 | 地理 | Dì lǐ | Địa lý |
10 | 道德與法治 | Dào dé yǔ fǎ zhì | Giáo dục công dân |
11 | 體育 | Tǐyù | Giáo dục thể chất |
12 | 音樂 | Yīn yuè | Âm nhạc |
13 | 美術 | Měi shù | Mỹ thuật |
14 | 信息技術 | Xìn xì jì shù | Tin học |
15 | 技術 | Jì shù | Kỹ thuật |
16 | 經濟 | Jīng jì | Kinh tế |
17 | 會計 | Huì jì | Kế toán |
18 | 法律 | Fǎ lǜ | Luật pháp |
19 | 營銷 | Yíng xiāo | Marketing |
20 | 管理學 | Guǎn lǐ xué | Quản trị kinh doanh |
21 | 語言學 | Yǔ yán xué | Ngôn ngữ học |
22 | 文學 | Wén xué | Văn học |
23 | 哲學 | Zhè xué | Triết học |
24 | 心理學 | Xīn lǐ xué | Tâm lý học |
25 | 社會學 | Shè huì xué | Xã hội học |
2. Từ vựng tiếng Trung về các môn học
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 幼兒園 | yòu ér yuán | Trường mầm non |
2 | 託兒所 | tuō ér suǒ | Nhà trẻ |
3 | 小班 | xiǎo bān | Lớp mầm |
4 | 中班 | zhōng bān | Lớp chồi |
5 | 大班 | dà bān | Lớp mẫu |
6 | 小學 | xiǎo xué | Trường tiểu học |
7 | 一年級 | yī nián jí | Lớp 1 |
8 | 二年級 | èr nián jí | Lớp 2 |
9 | 三年級 | sān nián jí | Lớp 3 |
10 | 四年級 | sì nián jí | Lớp 4 |
11 | 五年級 | wǔ nián jí | Lớp 5 |
12 | 六年級 | liù nián jí | Lớp 6 |
13 | 初中 | chū zhōng | Trường trung học cơ sở |
14 | 初一 | chū yī | Lớp 7 |
15 | 初二 | chū èr | Lớp 8 |
16 | 初三 | chū sān | Lớp 9 |
17 | 高中 | gāo zhōng | Trường trung học phổ thông |
18 | 高一 | gāo yī | Lớp 10 |
19 | 高二 | gāo èr | Lớp 11 |
20 | 高三 | gāo sān | Lớp 12 |
21 | 大學 | dà xué | Trường đại học |
22 | 本科 | běn kē | Đại học cử nhân |
23 | 碩士 | shuò shì | Thạc sĩ |
24 | 博士 | bó shì | Tiến sĩ |
25 | 職業學校 | zhí yè xué xiào | Trường nghề |
26 | 專科 | zhuān kē | Cao đẳng |
27 | 研究生 | yán jiū shēng | Nghiên cứu sinh |
28 | 畢業 | bì yè | Tốt nghiệp |
29 | 留級 | liú jí | Ở lại lớp |
30 | 跳級 | tiào jí | Nhảy lớp |
Bài viết này đã cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Trung về các môn học và cấp học thông dụng nhất. Hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn trên con đường học tiếng Trung của mình.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết khác về chủ đề học tiếng Trung trên website của chúng tôi.
Xin cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!