Con số đồng âm là một phương thức giao tiếp phát sinh từ trò chuyện trực tuyến và sử dụng số thay vì từ ngữ . Dưới đây là bảng tổng hợp các Ý nghĩa con số trong tiếng Trung.
Ghi chú: Có những ý nghĩa được tượng trưng bời nhiều con số. Bảng tổng hợp này lấy nguyên góc từ trang baike.baidu và được bổ sung thêm bởi các nguồn khác.
Nội dung
- Ý nghĩa chung con số trong tiếng Trung
- Ý nghĩa con số trong tiếng Trung từ 0-9
- Các con số bắt đầu bằng số 1
- Các con số bắt đầu bằng số 2
- Các con số bắt đầu bằng số 3
- Các con số bắt đầu bằng số 4
- Các con số bắt đầu bằng số 5
- Các con số bắt đầu bằng số 6
- Các con số bắt đầu bằng số 7
- Các con số bắt đầu bằng số 8
- Các con số bắt đầu bằng số 9
- Các con số bắt đầu bằng V
Ý nghĩa chung con số trong tiếng Trung
Con số | Ý nghĩa chung |
0 | Tượng trưng cho sự hoàn hảo; hoàn hảo và vô tận. |
1 | Tượng trưng cho duy nhất; bạn; điểm khởi đầu. |
2 | Tượng trưng cho tình yêu; thế giới của hai người. |
3 | Tượng trưng cho sự thiếu vắng; sinh mệnh; cuộc sống. |
4 | Tượng trưng cho đúng; thời thời khắc khắc. |
5 | Tượng trưng cho [tôi; không có gì; và không]; cũng có thể hiểu là không phân biệt bạn và tôi. |
6 | Tượng trưng cho sự êm ái; dạo bước |
7 | Tượng trưng cho xin vui lòng; hôn; đứng dậy; tức giận |
8 | Tượng trưng cho mái tóc; tạm biệt; không |
9 | Tượng trưng cho sự lâu dài; lâu dài và tìm kiếm |
Ý nghĩa con số trong tiếng Trung từ 0-9
Các con số bắt đầu bằng số 0
0 | 你你你 | nǐ nǐ nǐ |
1925 | 你依舊愛我 | Nǐ yīj iù ài wǒ |
2746 | 你噁心死了 | Nǐ ěxīn sǐ le |
2825 | 你愛不愛我 | Nǐ ài bù ài wǒ |
3456 | 你相思無用 | Nǐ xiāng sī wú yòng |
452559 | 你是可愛的小狗 | nǐ shì kě ài de xiǎo gǒu |
437 | 你是神經 | Nǐ shì shén jīng |
4527 | 你是我愛妻 | Nǐ shì wǒ ài qī |
4535 | 你是否想我 | Nǐ shì fǒu xiǎng wǒ |
4551 | 你是我唯一 | Nǐ shì wǒ wéi yī |
456 | 你是我的 | Nǐ shì wǒ de |
45617 | 你是我的氧氣 | Nǐ shì wǒ de yǎng qì |
4567 | 你是我老妻 | Nǐ shì wǒ lǎo qī |
45692 | 你是我的最愛 | Nǐ shì wǒ de zuì ài |
457 | 你是我妻 | Nǐ shì wǒ qī |
487 | 你是白痴 | Nǐ shì bái chī |
487561 | 你是白痴無葯醫 | Nǐ shì bái chī wú yào yī |
564335 | 你無聊時想想我 | Nǐ wú liáo shí xiǎng xiǎng wǒ |
594184 | 你我就是一輩子 | Nǐ wǒ jiù shì yī bèi zi |
65 | 原諒我 | Yuán liàng wǒ |
6537 | 你惹我生氣 | Nǐ rě wǒ shēng qì |
7382 | 你欺善怕惡 | Nǐ qī shàn pà è |
748 | 你去死吧 | Nǐ qù sǐ ba |
7868 | 你吃飽了嗎? | Nǐ chī bǎo le ma? |
8056 | 你不理我了 | Nǐ bù lǐ wǒ le. |
837 | 你別生氣 | Nǐ bié shēng qì. |
95 | 你找我 | Nǐ zhǎo wǒ. |
98 | 你走吧 | Nǐ zǒu ba. |
Các con số bắt đầu bằng số 1
1314 | 一生一世 | yī shēng yī shì |
1314920 | 一生一世就愛你 | yī shēng yī shì jiù ài nǐ |
1372 | 一廂情願 | yī xiāng qíng yuàn |
1392010 | 一生就愛你一個 | yī shēng jiù ài nǐ yī gè |
1414 | 要死要死 | yào sǐ yào sǐ |
147 | 一世情 | yī shì qíng |
1573 | 一往情深 | yī wǎng qíng shēn |
1589854 | 要我發,就發五次 | yào wǒ fā , jiù fā wǔ cì |
1711 | 一心一意 | yī xīn yī yì |
177155 | MISS(這個不是諧音,是象形) | zhè gè bù shì xié yīn , shì xiàng xíng |
1920 | 依舊愛你 | yī jiù ài nǐ |
1930 | 依舊想你 | yī jiù xiǎng nǐ |
120 | 要愛你 | yào ài nǐ |
130 | 要想你 | yào xiǎng nǐ |
1314120 | 一生一世要愛你 | yī shēng yī shì yào ài nǐ |
1314520 | 一生一世I love you | yī shēng yī shì I love you |
1324 | 今生來世 | jīn shēng lái shì |
Các con số bắt đầu bằng số 2
200 | 愛你哦 | ài nǐ ó |
20110 | 愛你一百一十年 | ài nǐ yī bǎi yī shí nián |
20184 | 愛你一輩子 | ài nǐ yī bèi zǐ |
2030999 | 愛你想你久久久 | ài nǐ xiǎng nǐ jiǔ jiǔ jiǔ |
2037 | 為你傷心 | wéi nǐ shāng xīn |
20475 | 愛你是幸福 | ài nǐ shì xìng fú |
20209 | 愛你到永久 | ài nǐ dào yǒng jiǔ |
20263 | 愛你到來生 | ài nǐ dào lái shēng |
220225 | 愛愛你愛愛我 | ài ài nǐ ài ài wǒ |
240 | 愛死你 | ài sǐ nǐ |
234 | 愛相隨 | ài xiāng suí |
235 | 要想你 | yào xiǎng nǐ |
2406 | 愛死你啦 | ài sǐ nǐ la |
246 | 餓死了 | è sǐ liǎo |
246437 | 愛是如此神奇 | ài shì rú cǐ shén qí |
25184 | 愛我一輩子 | ài wǒ yī bèi zǐ |
256895 | 你是可愛的小狗 | nǐ shì kě ài de xiǎo gǒu |
25273 | 愛我到今生 | ài wǒ dào jīn shēng |
25915 | 愛我久一點 | ài wǒ jiǔ yī diǎn |
25965 | 愛我就留我 | ài wǒ jiù liú wǒ |
259695 | 愛我就了解我 | ài wǒ jiù liǎo jiě wǒ |
259758 | 愛我就娶我吧 | ài wǒ jiù qǔ wǒ bā |
2627 | 愛來愛去 | ài lái ài qù |
282 | 餓不餓 | è bù è |
23990 | 好想見見你 | hǎo xiǎng jiàn jiàn nǐ |
27 | 愛妻 | ài qī |
Các con số bắt đầu bằng số 3
302 | 想你哦 | xiǎng nǐ wǒ |
30920 | 想你就愛你 | xiǎng nǐ jiù ài nǐ |
3013 | 想你一生 | xiǎng nǐ yī shēng |
310 | 先依你 | xiān yī nǐ |
31707 | LOVE (這個單詞需要把30707倒過來看) | LOVE ( zhè gè dān cí xū yào bǎ 30707 dǎo guò lái kàn ) |
36052 | 想念你的愛 | xiǎng niàn nǐ de ài |
32059 | 想愛你很久 | xiǎng ài nǐ hěn jiǔ |
3207778 | 想和你去吹吹風 | xiǎng hé nǐ qù chuī chuī fēng |
330335 | 想想你想想我 | xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ |
3344587 | 生生世世不變心 | shēng shēng shì shì bù biàn xīn |
3399 | 長長久久 | cháng cháng jiǔ jiǔ |
356 | 上網啦 | shàng wǎng la |
35912 | 想我久一點 | xiǎng wǒ jiǔ yī diǎn |
359258 | 想我就愛我吧 | xiǎng wǒ jiù ài wǒ bā |
360 | 想念你 | xiǎng niàn nǐ |
329958 | 神啊救救我吧 | shén ā jiù jiù wǒ bā |
3731 | 真心真意 | zhēn xīn zhēn yì |
30920 | 想你就愛你 | xiǎng nǐ jiù ài nǐ |
39 | Thank you |
Các con số bắt đầu bằng số 4
440265 | 謝謝你愛過我 | Xiè xiè nǐ ài guò wǒ |
442235 | 時時刻刻想我 | Shí shí kè kè xiǎng wǒ |
4456 | 速速回來 | Sù sù huí lái |
456 | 是我啦 | Shì wǒ la |
460 | 想念你 | Xiǎng niàn nǐ |
4950 | 只有為你 | Zhǐ yǒu wéi nǐ |
48 | 是吧 | Shì ba |
492 | 只有愛 | Zhī yǒu ài |
4466 | 順順利利 | Shùn shùn lì lì |
Các con số bắt đầu bằng số 5
505 | SOS. | SOS. |
507680 | 我一定要追你 | wǒ yī dìng yào zhuī nǐ |
510 | 我依你 | wǒ yī nǐ |
51320 | 我依然愛你 | wǒ yī rán ài nǐ |
51095 | 我要你嫁我 | wǒ yào nǐ jià wǒ |
51396 | 我要睡覺了 | wǒ yào shuì jué liǎo |
51348 | 我一生順發 | wǒ yī shēng shùn fā |
514 | 無意思 | wú yì sī |
515206 | 我已不愛你了 | wǒ yǐ bù ài nǐ liǎo |
518420 | 我一輩子愛你 | wǒ yī bèi zǐ ài nǐ |
520(521 | 我愛你 | wǒ ài nǐ |
5201314(5211314) | 我愛你一生一世 | wǒ ài nǐ yī shēng yī shì |
52084 | 我愛你到死 | wǒ ài nǐ dào sǐ |
511 | 我願意 | wǒ yuàn yì |
52306 | 我愛上你了 | wǒ ài shàng nǐ liǎo |
5240 | 我愛是你 | wǒ ài shì nǐ |
52406 | 我愛死你了 | wǒ ài sǐ nǐ liǎo |
5260 | 我暗戀你 | wǒ àn liàn nǐ |
530 | 我想你 | wǒ xiǎng nǐ |
5366 | 我想聊聊 | wǒ xiǎng liáo liáo |
5376 | 我生氣了 | wǒ shēng qì liǎo |
53719 | 我深情依舊 | wǒ shēn qíng yī jiù |
53770 | 我想親親你 | wǒ xiǎng qīn qīn nǐ |
53785 | 我心情不好 | wǒ xīn qíng bù hǎo |
53880 | 我想抱抱你 | wǒ xiǎng bào bào nǐ |
53980 | 我想揍扁你 | wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ |
540086 | 我是你女朋友 | wǒ shì nǐ nǚ péng yǒu |
5405 | 我是你的 | wǒ shì nǐ de |
5420 | 我只愛你 | wǒ zhī ài nǐ |
54335 | 無事想想我 | wú shì xiǎng xiǎng wǒ |
543720 | 我是真心愛你 | wǒ shì zhēn xīn ài nǐ |
54430 | 我時時想你 | wǒ shí shí xiǎng nǐ |
5452830 | 無時無刻不想你 | wú shí wú kè bù xiǎng nǐ |
546 | 我輸了 | wǒ shū liǎo |
5460 | 我思念你 | wǒ sī niàn nǐ |
790 | 我去找你 | wǒ qù zhǎo nǐ |
54920 | 我始終愛你 | wǒ shǐ zhōng ài nǐ |
555 | 嗚嗚嗚 | wū wū wū |
55646 | 我無聊死了 | wǒ wú liáo sǐ liǎo |
5420 | 我很愛你 | wǒ hěn ài nǐ |
5360 | 我想念你 | wǒ xiǎng niàn nǐ |
5430 | 我很想你 | wǒ hěn xiǎng nǐ |
564335 | 無聊時想想我 | wú liáo shí xiǎng xiǎng wǒ |
570 | 我氣你 | wǒ qì nǐ |
57350 | 我只在乎你 | wǒ zhī zài hū nǐ |
57386 | 我去上班了 | wǒ qù shàng bān liǎo |
57410 | 我心屬於你 | wǒ xīn shǔ yú nǐ |
574839 | 我其實不想走 | wǒ qí shí bù xiǎng zǒu |
5776 | 我出去了 | wǒ chū qù liǎo |
53 | 晚安 | wǎn ān |
584520 | 我發誓我愛你 | wǒ fā shì wǒ ài nǐ |
580825 | 我怕你不愛我 | wǒ pà nǐ bù ài wǒ |
586 | 我不來 | wǒ bù lái |
587 | 我抱歉 | wǒ bào qiàn |
592 | 我就愛 | wǒ jiù ài |
5891 | 我不介意 | wǒ bù jiè yì |
59240 | 我最愛是你 | wǒ zuì ài shì nǐ |
59420 | 我就是愛你 | wǒ jiù shì ài nǐ |
59520 | 我永遠愛你 | wǒ yǒng yuǎn ài nǐ |
596 | 我走了 | wǒ zǒu liǎo |
517230 | 我已經愛上你 | wǒ yǐ jīng ài shàng nǐ |
5170 | 我要娶你 | wǒ yào qǔ nǐ |
5209484 | 我愛你就是白痴 | wǒ ài nǐ jiù shì bái chī |
Các con số bắt đầu bằng số 6
609 | 到永久 | dào yǒng jiǔ |
6120 (6810) | 懶得理你 | lǎn dé lǐ nǐ |
6785783 | 老地方不見不散 | lǎo dì fāng bù jiàn bù sàn |
6868 | 溜吧溜吧 | liū bā liū bā |
687 | 對不起 | duì bù qǐ |
6699 | 順順利利 | shùn shùn lì lì |
666666 | 諧音溜溜溜溜溜,多指厲害,了不起,不錯,挺搞笑等意思 | xié yīn liū liū liū liū liū , duō zhǐ lì hài , liǎo bù qǐ , bù cuò , tǐng gǎo xiào děng yì sī |
640194 | 告訴你一件事 | gào sù nǐ yī jiàn shì |
687 | 對不起 | duì bù qǐ |
Các con số bắt đầu bằng số 7
70345 | 請你相信我 | qǐng nǐ xiāng xìn wǒ |
708 | 起來吧 | qǐ lái bā |
70636 | 請你留下來 | qǐng nǐ liú xià lái |
7089 | 請你別走 | qǐng nǐ bié zǒu |
70885 | 請你幫幫我 | qǐng nǐ bāng bāng wǒ |
720 | 親愛你 | qīn ài nǐ |
789 | 去喝酒 | qù hē jiǔ |
7319 | 天長地久 | tiān cháng dì jiǔ |
737420 | 今生今世愛你 | jīn shēng jīn shì ài nǐ |
73807 | 情深怕緣淺 | qíng shēn pà yuán qiǎn |
740 | 氣死你 | qì sǐ nǐ |
7408695 | 其實你不了解我 | qí shí nǐ bù liǎo jiě wǒ |
74520 | 其實我愛你 | qí shí wǒ ài nǐ |
74074 | 去死你去死 | qù sǐ nǐ qù sǐ |
74839 | 其實不想走 | qí shí bù xiǎng zǒu |
756 | 親我啦 | qīn wǒ lB |
765 | 去跳舞 | qù tiào wǔ |
770880 | 親親你抱抱你 | qīn qīn nǐ bào bào nǐ |
7731 | 心心相印 | xīn xīn xiāng yìn |
7752 | 親親吾愛 | qīn qīn wú ài |
77543 | 猜猜我是誰 | cāi cāi wǒ shì shuí |
77895 | 緊緊抱着我 | jǐn jǐn bào zhuó wǒ |
786 | 吃飽了 | chī bǎo liǎo |
7998 | 去走走吧 | qù zǒu zǒu bā |
7086 | 七零八落 | qī líng bā luò |
70345 | 請你相信我 | qǐng nǐ xiāng xìn wǒ |
780 | 牽挂你 | qiān guà nǐ |
702519184 | 請你讓我依靠一輩子 | qǐng nǐ ràng wǒ yī kào yī bèi zǐ |
7708801314520 | 親親你抱抱你一生一世我愛你 | qīn qīn nǐ bào bào nǐ yī shēng yī shì wǒ ài nǐ |
7758258 | 親親我吧愛我吧 | qīn qīn wǒ bā ài wǒ bā |
Các con số bắt đầu bằng số 8
8006 | 不理你了 | bù lǐ nǐ liǎo |
8013 | 伴你一生 | bàn nǐ yī shēng |
8074 | 把你氣死 | bǎ nǐ qì sǐ |
8084 | BABY | BABY |
81276 | 不要在一起了 | bù yào zài yī qǐ liǎo |
82475 | 被愛是幸福 | bèi ài shì xìng fú |
825 | 別愛我 | bié ài wǒ |
837 | 別生氣. | bié shēng qì . |
8384 | 不三不四 | bù sān bù sì |
85941 (85243) | 幫我告訴他 | bāng wǒ gào sù tā |
860 | 不留你 | bù liú nǐ |
865 | 別惹我 | bié rě wǒ |
8716 | 八格耶魯 | bā gé yé lǔ |
88 | Bye | Bye |
8834760 | 漫漫相思只為你 | màn màn xiāng sī zhī wéi nǐ |
898 | 分手吧 | fēn shǒu bā |
88520 | 爸爸我愛你 | bà bà wǒ ài nǐ |
857 | 去蹦迪 | qù bèng dí |
82246 | 把愛愛順了 | bǎ ài ài shùn liǎo |
886 | 拜拜啦 | bài bài la |
Các con số bắt đầu bằng số 9
902535 | 求你愛我想我 | qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ |
9089 | 求你別走 | qiú nǐ bié zǒu |
910 | 就依你 | jiù yī nǐ |
918 | 加油吧 | jiā yóu bā |
920 | 就愛你 | jiù ài nǐ |
9213 | 鍾愛一生 | zhōng ài yī shēng |
9240 | 最愛是你 | zuì ài shì nǐ |
930 | 好想你 | hǎo xiǎng nǐ |
9494 | 就是就是 | jiù shì jiù shì |
940194 | 告訴你一件事 | gào sù nǐ yī jiàn shì |
95 | 救我 | jiù wǒ |
987 | 對不起 | duì bù qǐ |
9908875 | 求求你別拋棄我 | qiú qiú nǐ bié pāo qì wǒ |
Các con số bắt đầu bằng V
V587 | 威武霸氣 | wēi wǔ bà qì |
V980 | 我就不理 | wǒ jiù bù lǐ |
Như vậy, con số không chỉ là những ký tự lạnh lùng trên bảng tính, mà còn là ngôn ngữ của tình yêu và kỷ niệm trong văn hóa Trung Quốc.
Mỗi con số đều ẩn chứa những câu chuyện đặc biệt và ý nghĩa sâu sắc của nó. Hy vọng bảng tổng hợp các Ý nghĩa con số trong tiếng Trung ở trên thể hiện được một phần nào những ý nghĩa ấy.